Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.95
0.95
1
2.54
2.54
X
3.25
3.25
2
2.64
2.64
Hiệp 1
+0
0.95
0.95
-0
0.95
0.95
O
1
0.95
0.95
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
IFK Goteborg
Phút
Hammarby
34'
Jeppe Andersen
47'
Aimar Sher
63'
Williot Swedberg
Ra sân: Darijan Bojanic
Ra sân: Darijan Bojanic
63'
Akinkunmi Amoo
Ra sân: Astrit Seljmani
Ra sân: Astrit Seljmani
Simon Thern
Ra sân: Hosam Aiesh
Ra sân: Hosam Aiesh
71'
Robin Soder
Ra sân: Kolbeinn Sigthorsson
Ra sân: Kolbeinn Sigthorsson
80'
82'
David Accam
Ra sân: Vladimir Rodic
Ra sân: Vladimir Rodic
82'
Simon Sandberg
Ra sân: Gustav Ludwigson
Ra sân: Gustav Ludwigson
August Erlingmark
84'
Marcus Berg
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IFK Goteborg
Hammarby
5
Phạt góc
5
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
21
3
Sút trúng cầu môn
7
6
Sút ra ngoài
14
11
Sút Phạt
16
40%
Kiểm soát bóng
60%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
350
Số đường chuyền
585
14
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
3
13
Đánh đầu thành công
13
7
Cứu thua
2
12
Rê bóng thành công
7
9
Đánh chặn
5
1
Dội cột/xà
1
13
Thử thách
11
105
Pha tấn công
109
42
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
IFK Goteborg
4-4-2
Hammarby
4-3-3
1
Anestis
17
Wendt
4
Johansson
30
Bjarsmyr
5
Jallow
22
Sana
19
Erlingmark
13
Svensson
8
Aiesh
33
Berg
11
Sigthorsson
1
Hansen
42
Paulsen
13
Fenger
23
Fjoluson
5
Jeahze
8
Andersen
6
Bojanic
31
Sher
11
Rodic
21
Seljmani
16
Ludwigson
Đội hình dự bị
IFK Goteborg
Simon Thern
20
Yahya Kalley
27
Gustaf Norlin
14
Robin Soder
9
Ole Soderberg
12
Oscar Wilhelmsson
29
Noah Alexandersson
21
Hammarby
20
David Accam
32
Aziz Ouattara Mohammed
24
Oliver Dovin
2
Simon Sandberg
44
Williot Swedberg
33
Akinkunmi Amoo
19
Jusef Erabi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
1.33
6.33
Phạt góc
3.67
2.33
Thẻ vàng
0.67
5
Sút trúng cầu môn
2.67
45.67%
Kiểm soát bóng
41.67%
18
Phạm lỗi
7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IFK Goteborg (37trận)
Chủ
Khách
Hammarby (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
5
4
HT-H/FT-T
1
3
5
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
3
0
HT-H/FT-H
5
2
2
3
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
3
3
HT-B/FT-B
5
5
3
3