Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.88
0.88
+1
1.00
1.00
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.85
0.85
1
1.60
1.60
X
3.80
3.80
2
5.25
5.25
Hiệp 1
-0.5
1.17
1.17
+0.5
0.75
0.75
O
1
1.05
1.05
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
IFK Goteborg
Phút
Helsingborg
17'
Philip Rejnhold Olsen
Salaou Hachimou
18'
37'
0 - 1 Amar Muhsin
Gustaf Norlin 1 - 1
Kiến tạo: Eman Markovic
Kiến tạo: Eman Markovic
39'
45'
1 - 2 Rasmus Wiedesheim Paul
Kiến tạo: Thomas Rogne
Kiến tạo: Thomas Rogne
Sebastian Eriksson
Ra sân: Carl Johansson
Ra sân: Carl Johansson
46'
Simon Thern
Ra sân: Salaou Hachimou
Ra sân: Salaou Hachimou
46'
Hosam Aiesh
Ra sân: Eman Markovic
Ra sân: Eman Markovic
63'
71'
Thomas Rogne
Suleiman Abdullahi
Ra sân: Gustaf Norlin
Ra sân: Gustaf Norlin
71'
71'
Diego Fumaca
Ra sân: Taha Abdi Ali
Ra sân: Taha Abdi Ali
78'
Emil Hellman
Ra sân: Thomas Rogne
Ra sân: Thomas Rogne
79'
Arian Kabashi
Ra sân: Rasmus Wiedesheim Paul
Ra sân: Rasmus Wiedesheim Paul
90'
Rasmus Jonsson
Ra sân: Abdul Khalili
Ra sân: Abdul Khalili
90'
1 - 3 Wilhelm Loeper
Oscar Wendt
90'
90'
Viljornur Davidsen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IFK Goteborg
Helsingborg
4
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
3
16
Tổng cú sút
18
1
Sút trúng cầu môn
8
11
Sút ra ngoài
6
4
Cản sút
4
17
Sút Phạt
11
61%
Kiểm soát bóng
39%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
527
Số đường chuyền
334
12
Phạm lỗi
19
1
Việt vị
1
26
Đánh đầu thành công
33
5
Cứu thua
1
13
Rê bóng thành công
15
15
Đánh chặn
5
1
Dội cột/xà
0
14
Thử thách
14
123
Pha tấn công
108
72
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
IFK Goteborg
4-3-3
Helsingborg
4-4-2
1
Hahn
17
Wendt
20
Bangsbo
4
Johansson
2
Salomonsson
24
Hachimou
13
Svensson
19
Carneil
14
Norlin
9
Berg
6
Markovic
25
Joelson
2
Olsen
3
Widell
44
Rogne
4
Davidsen
13
Loeper
19
Khalili
16
Faltsetas
11
Ali
33
Muhsin
15
Paul
Đội hình dự bị
IFK Goteborg
Suleiman Abdullahi
10
Hosam Aiesh
8
Pontus Dahlberg
99
Sebastian Eriksson
7
Alai Ghasem
27
Saidu Salisu
29
Simon Thern
21
Helsingborg
29
Joseph Amoako
42
Diego Fumaca
24
Emil Hellman
10
Rasmus Jonsson
7
Arian Kabashi
1
Anders Lindegaard
23
Ali Suljic
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
0.33
Bàn thua
1.33
6.33
Phạt góc
4
2.33
Thẻ vàng
2
5
Sút trúng cầu môn
4.67
45.67%
Kiểm soát bóng
46.33%
18
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IFK Goteborg (37trận)
Chủ
Khách
Helsingborg (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
5
4
HT-H/FT-T
1
3
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
5
2
4
1
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
1
1
2
HT-B/FT-B
5
5
2
7