Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.99
0.99
-0
0.80
0.80
O
2.25
0.64
0.64
U
2.25
1.23
1.23
1
2.60
2.60
X
3.30
3.30
2
2.63
2.63
Hiệp 1
+0
0.90
0.90
-0
0.90
0.90
O
1
0.83
0.83
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
IFK Goteborg
Phút
IFK Norrkoping FK
Sebastian Ohlsson 1 - 0
Kiến tạo: Elias Kristoffersen Hagen
Kiến tạo: Elias Kristoffersen Hagen
8'
28'
1 - 1 Christoffer Nyman
Kiến tạo: Marcus Baggesen
Kiến tạo: Marcus Baggesen
Gustav Svensson
70'
72'
Kristoffer Khazeni
Ra sân: Yahya Kalley
Ra sân: Yahya Kalley
Eman Markovic
Ra sân: Elias Kristoffersen Hagen
Ra sân: Elias Kristoffersen Hagen
74'
82'
Andri Lucas Gudjohnsen
Ra sân: Victor Lind
Ra sân: Victor Lind
Suleiman Abdullahi
Ra sân: Emil Salomonsson
Ra sân: Emil Salomonsson
85'
89'
Arnor Ingvi Traustason
90'
Jesper Ceesay
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IFK Goteborg
IFK Norrkoping FK
6
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
4
Tổng cú sút
5
2
Sút trúng cầu môn
1
2
Sút ra ngoài
4
45%
Kiểm soát bóng
55%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
275
Số đường chuyền
336
19
Phạm lỗi
16
4
Việt vị
1
9
Đánh đầu thành công
18
0
Cứu thua
1
13
Rê bóng thành công
7
2
Đánh chặn
10
9
Thử thách
16
61
Pha tấn công
79
25
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
IFK Goteborg
4-2-3-1
IFK Norrkoping FK
3-4-3
12
Benediktsson
17
Wendt
3
Bangsbo
13
Svensson
2
Salomonsson
21
Carlen
7
Eriksson
14
Norlin
8
Hagen
5
Ohlsson
9
Berg
1
Jansson
2
Gunnarsson
21
Ceesay
24
Eriksson
3
Baggesen
7
Ortmark
9
Traustason
14
Kalley
19
Lind
5
Nyman
8
Sigurdsson
Đội hình dự bị
IFK Goteborg
Suleiman Abdullahi
20
Filip Ambroz
22
Elis Bishesari
25
Linus Carlstrand
16
Felix Eriksson
18
Alai Ghasem
27
Lucas Kahed
28
Anton Kurochkin
30
Eman Markovic
11
IFK Norrkoping FK
35
Stephen Bolma
22
Andri Lucas Gudjohnsen
28
Fritiof Hellichius
32
Wille Jakobsson
26
Kristoffer Khazeni
37
Kojo Peprah Oppong
45
Emil Roback
23
Maic Sema
18
Ari Freyr Skulason
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
0.33
Bàn thua
1.33
6.33
Phạt góc
7
2.33
Thẻ vàng
1.33
5
Sút trúng cầu môn
3.67
45.67%
Kiểm soát bóng
53%
18
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IFK Goteborg (37trận)
Chủ
Khách
IFK Norrkoping FK (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
2
7
HT-H/FT-T
1
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
5
2
1
3
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
1
1
1
HT-B/FT-B
5
5
6
1