Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.85
0.85
O
2.5
1.09
1.09
U
2.5
0.77
0.77
1
2.28
2.28
X
3.10
3.10
2
3.15
3.15
Hiệp 1
+0
0.65
0.65
-0
1.33
1.33
O
1
1.14
1.14
U
1
0.77
0.77
Diễn biến chính
IFK Goteborg
Phút
Kalmar
Alexander Jallow
5'
Marcus Berg
9'
9'
Sebastian Ring
11'
Isak Jansson
18'
0 - 1 Romario Pereira Sipiao
Kiến tạo: Jonathan Ring
Kiến tạo: Jonathan Ring
Carl Johansson
44'
53'
Victor Backman
Ra sân: Isak Jansson
Ra sân: Isak Jansson
60'
0 - 2 Jonathan Ring
Kiến tạo: Nils Froling
Kiến tạo: Nils Froling
62'
Victor Backman
67'
Filip Sachpekidis
Ra sân: Nils Froling
Ra sân: Nils Froling
67'
Jan Douglas Bergqvist
Ra sân: Noah Shamoun
Ra sân: Noah Shamoun
Gustaf Norlin
Ra sân: Alexander Jallow
Ra sân: Alexander Jallow
75'
80'
Erik Israelsson
Ra sân: Romario Pereira Sipiao
Ra sân: Romario Pereira Sipiao
August Erlingmark
82'
Kevin Yakob
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IFK Goteborg
Kalmar
2
Phạt góc
2
5
Thẻ vàng
3
7
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
4
1
Cản sút
2
15
Sút Phạt
24
42%
Kiểm soát bóng
58%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
363
Số đường chuyền
500
18
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
3
24
Đánh đầu thành công
13
1
Cứu thua
2
32
Rê bóng thành công
18
10
Đánh chặn
10
1
Dội cột/xà
0
23
Thử thách
13
100
Pha tấn công
110
35
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
IFK Goteborg
4-4-2
Kalmar
4-3-3
1
Anestis
5
Jallow
3
Vilar
30
Bjarsmyr
4
Johansson
23
Yakob
19
Erlingmark
13
Svensson
8
Aiesh
33
Berg
29
Wilhelmsson
30
Andersson
7
Johansson
39
Saetra
6
Sjostedt
3
Ring
9
Jansson
29
Sipiao
14
Shamoun
11
Ring
20
Berg
31
Froling
Đội hình dự bị
IFK Goteborg
Hannes Lennartsson
32
Filip Ambroz
24
Isak Dahlqvist
18
Gustaf Norlin
14
Robin Soder
9
Adam Ingi Benediktsson
25
Alfons Nygaard
34
Kalmar
5
Jan Douglas Bergqvist
26
Victor Backman
19
Lukas Rhose
10
Filip Sachpekidis
23
Johan Stenmark
4
Erik Israelsson
32
Lucas Hagg Johansson
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
0.33
Bàn thua
2
6.33
Phạt góc
2.33
2.33
Thẻ vàng
1.33
5
Sút trúng cầu môn
2.67
45.67%
Kiểm soát bóng
50.67%
18
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IFK Goteborg (37trận)
Chủ
Khách
Kalmar (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
5
3
HT-H/FT-T
1
3
1
3
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
5
2
1
1
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
1
5
0
HT-B/FT-B
5
5
4
4