Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.97
0.97
+0.5
0.93
0.93
O
2.25
1.03
1.03
U
2.25
0.85
0.85
1
1.96
1.96
X
3.30
3.30
2
3.45
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.78
0.78
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
IFK Goteborg
Phút
Mjallby AIF
Sebastian Eriksson
Ra sân: Emil Salomonsson
Ra sân: Emil Salomonsson
8'
Adam Carlen
22'
Eman Markovic
Ra sân: Linus Carlstrand
Ra sân: Linus Carlstrand
54'
58'
0 - 1 Adam Stahl
Suleiman Abdullahi
Ra sân: Anders Trondsen
Ra sân: Anders Trondsen
65'
73'
Elliot Stroud
Ra sân: Herman Johansson
Ra sân: Herman Johansson
82'
David Sebastian Magnus Lofquist
Ra sân: Alexander Johansson
Ra sân: Alexander Johansson
82'
Viktor Gustafsson
Ra sân: Otto Rosengren
Ra sân: Otto Rosengren
90'
Elliot Stroud
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IFK Goteborg
Mjallby AIF
1
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
8
10
Sút Phạt
16
59%
Kiểm soát bóng
41%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
498
Số đường chuyền
341
13
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
1
21
Đánh đầu thành công
25
1
Cứu thua
3
16
Rê bóng thành công
12
11
Đánh chặn
10
30
Ném biên
18
13
Thử thách
25
140
Pha tấn công
83
63
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
IFK Goteborg
4-2-3-1
Mjallby AIF
4-5-1
1
Dahlberg
17
Wendt
3
Bangsbo
13
Svensson
2
Salomonsson
21
Carlen
6
Trondsen
14
Norlin
8
Hagen
16
Carlstrand
9
Berg
1
Tornqvist
11
Stahl
29
Eile
5
Rosler
24
Pettersson
14
Johansson
3
Brorsson
22
Gustavsson
8
Rosengren
16
Johansson
9
Fenger
Đội hình dự bị
IFK Goteborg
Suleiman Abdullahi
20
Filip Ambroz
22
Adam Ingi Benediktsson
12
Felix Eriksson
18
Sebastian Eriksson
7
Alai Ghasem
27
Sebastian Hausner
15
Anton Kurochkin
30
Eman Markovic
11
Mjallby AIF
19
Ludvig Carlius
4
Ejeh Isaiah
7
Viktor Gustafsson
6
Seedy Jagne
15
Ivan Kricak
12
David Sebastian Magnus Lofquist
35
Alexander Lundin
17
Elliot Stroud
18
Yusuf Abdulazeez
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
1.33
6.33
Phạt góc
7.67
2.33
Thẻ vàng
0.67
5
Sút trúng cầu môn
4
45.67%
Kiểm soát bóng
57%
18
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IFK Goteborg (37trận)
Chủ
Khách
Mjallby AIF (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
6
2
HT-H/FT-T
1
3
3
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
5
2
5
2
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
1
2
HT-B/FT-B
5
5
1
4