Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.85
0.85
O
2.5
0.90
0.90
U
2.5
1.00
1.00
1
1.83
1.83
X
3.80
3.80
2
4.15
4.15
Hiệp 1
-0.25
1.23
1.23
+0.25
0.71
0.71
O
1
0.97
0.97
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
IFK Mariehamn
Phút
HIFK
6'
0 - 1 Sergei Eremenko
John Owoeri 1 - 1
30'
Jean-Cristophe Coubronne
34'
Baba Mensah
43'
Oscar Wiklof
Ra sân: Joakim Latonen
Ra sân: Joakim Latonen
72'
Vahid Hambo
Ra sân: Riku Sjoroos
Ra sân: Riku Sjoroos
72'
75'
Daan Klinkenberg
80'
Didis Lutumba-Pitah
Ra sân: Savio Roberto
Ra sân: Savio Roberto
Luis Felipe Queiroz dos Santos
Ra sân: Cledson Carvalho da Silva
Ra sân: Cledson Carvalho da Silva
84'
90'
Eetu Puro
Ra sân: Sergei Eremenko
Ra sân: Sergei Eremenko
90'
Maximus Mikael Tainio
Ra sân: Aatu Kujanpaa
Ra sân: Aatu Kujanpaa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IFK Mariehamn
HIFK
10
Phạt góc
2
7
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
22
Tổng cú sút
7
9
Sút trúng cầu môn
2
13
Sút ra ngoài
5
13
Sút Phạt
16
51%
Kiểm soát bóng
49%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
15
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
3
1
Cứu thua
10
111
Pha tấn công
93
92
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
IFK Mariehamn
4-3-3
HIFK
3-5-2
1
Fillion
13
Coubronne
3
Mensah
29
Raitanen
28
Nissinen
16
Baliso
8
Ngamba
14
Latonen
9
Silva
19
Owoeri
7
Sjoroos
22
Almeida
3
Mattila
4
Klinkenberg
15
Nikki
88
Hing-Glover
11
Kujanpaa
6
Malolo
10
Eremenko
24
Namputu
35
Roberto
9
Markkanen
Đội hình dự bị
IFK Mariehamn
Leo Andersson
31
Luis Felipe Queiroz dos Santos
10
Vahid Hambo
11
Elmo Henriksson
81
Melvin Kahnberg
15
Arvid Lundberg
21
Oscar Wiklof
27
HIFK
70
Mosawer Ahadi
29
Ifeanyi Ani
1
Felix Ferahyan
14
Didis Lutumba-Pitah
21
Eetu Puro
19
Maximus Mikael Tainio
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
8
1.33
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
4
50%
Kiểm soát bóng
25%
9.67
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IFK Mariehamn (40trận)
Chủ
Khách
HIFK (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
9
1
1
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
6
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
4
0
0
HT-B/FT-B
4
1
0
0