Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.98
0.98
-0.5
0.79
0.79
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
3.75
3.75
X
3.50
3.50
2
1.91
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.78
0.78
-0.25
1.11
1.11
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
IFK Mariehamn
Phút
KuPs
Aly Ndom
Ra sân: Robin Sid
Ra sân: Robin Sid
14'
Aly Ndom
20'
Cledson Carvalho da Silva
28'
Ariel Ngueukam
34'
53'
0 - 1 Urho Nissila
Kiến tạo: Joona Veteli
Kiến tạo: Joona Veteli
59'
0 - 2 Seth Saarinen
Kiến tạo: Joona Veteli
Kiến tạo: Joona Veteli
61'
Taneli Hamalainen
Abdulfattah Asiri
Ra sân: Ariel Ngueukam
Ra sân: Ariel Ngueukam
66'
Albin Granlund
Ra sân: Jiri Nissinen
Ra sân: Jiri Nissinen
66'
Riku Sjoroos
Ra sân: Samuel Anini Jr
Ra sân: Samuel Anini Jr
66'
69'
Saku Savolainen
Ra sân: Arttu Heinonen
Ra sân: Arttu Heinonen
74'
Sichenje Collins
Oskari Sallinen
Ra sân: Riku Sjoroos
Ra sân: Riku Sjoroos
76'
79'
Sebastian Dahlstrom
Ra sân: Jaakko Oksanen
Ra sân: Jaakko Oksanen
79'
Clinton Antwi
Ra sân: Jasse Tuominen
Ra sân: Jasse Tuominen
82'
Joona Veteli
88'
Axel Vidjeskog
Ra sân: Urho Nissila
Ra sân: Urho Nissila
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IFK Mariehamn
KuPs
5
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
3
5
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
3
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
13
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
1
2
Cứu thua
3
95
Pha tấn công
108
39
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
IFK Mariehamn
4-3-3
KuPs
4-3-3
81
Henriksson
23
Sumusalo
15
Soares
2
Lahti
28
Nissinen
10
Hopcutt
8
Ngamba
17
Sid
41
Jr
11
Ngueukam
9
Silva
1
Kreidl
18
Saarinen
15
Cisse
3
Collins
33
Hamalainen
14
Popovitch
10
Nissila
13
Oksanen
9
Tuominen
17
Heinonen
7
Veteli
Đội hình dự bị
IFK Mariehamn
Abdulfattah Asiri
45
Albin Granlund
22
Otto Hautamo
30
Aly Ndom
44
Oskari Sallinen
6
Riku Sjoroos
7
Michael Fonsell
14
KuPs
25
Clinton Antwi
2
Justin Bakker
8
Sebastian Dahlstrom
11
Pyry Lampinen
12
Hemmo Riihimaki
6
Saku Savolainen
26
Axel Vidjeskog
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
0.33
5
Phạt góc
3.67
1.33
Thẻ vàng
2.33
3.67
Sút trúng cầu môn
2.67
50%
Kiểm soát bóng
50%
9.67
Phạm lỗi
7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IFK Mariehamn (40trận)
Chủ
Khách
KuPs (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
9
11
3
HT-H/FT-T
1
2
5
1
HT-B/FT-T
2
1
0
1
HT-T/FT-H
0
2
0
3
HT-H/FT-H
6
1
0
3
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
4
0
2
HT-B/FT-B
4
1
3
7