Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.90
0.90
+1
1.00
1.00
O
2.75
0.88
0.88
U
2.75
1.00
1.00
1
1.53
1.53
X
4.30
4.30
2
5.20
5.20
Hiệp 1
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.73
0.73
O
1.25
1.08
1.08
U
1.25
0.73
0.73
Diễn biến chính
IFK Norrkoping FK
Phút
Degerfors IF
Christoffer Nyman 1 - 0
Kiến tạo: Elohor Godswill Ekpolo
Kiến tạo: Elohor Godswill Ekpolo
33'
Ari Freyr Skulason
66'
Arnor Sigurdsson
66'
66'
Omar Faraj
71'
Albin Morfelt
Ra sân: Erik Lindell
Ra sân: Erik Lindell
71'
Diego Campos
Ra sân: Sean Sabetkar
Ra sân: Sean Sabetkar
71'
Johan Bertilsson
Ra sân: Dijan Vukojevic
Ra sân: Dijan Vukojevic
Dino Salihovic
Ra sân: Ari Freyr Skulason
Ra sân: Ari Freyr Skulason
72'
Andri Lucas Gudjohnsen
Ra sân: Laorent Shabani
Ra sân: Laorent Shabani
74'
81'
Rasmus Orqvist
Maic Sema
Ra sân: Jonathan Levi
Ra sân: Jonathan Levi
84'
Daniel Eid
Ra sân: Christoffer Nyman
Ra sân: Christoffer Nyman
84'
85'
Daniel Krezic
Ra sân: Elyas Bouzaiene
Ra sân: Elyas Bouzaiene
87'
Adam Carlen
Arnor Sigurdsson 2 - 0
Kiến tạo: Maic Sema
Kiến tạo: Maic Sema
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IFK Norrkoping FK
Degerfors IF
0
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
7
2
Cản sút
2
16
Sút Phạt
14
48%
Kiểm soát bóng
52%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
460
Số đường chuyền
488
13
Phạm lỗi
19
3
Việt vị
2
15
Đánh đầu thành công
10
7
Cứu thua
3
12
Rê bóng thành công
5
10
Đánh chặn
9
10
Thử thách
10
72
Pha tấn công
63
29
Tấn công nguy hiểm
20
Đội hình xuất phát
IFK Norrkoping FK
4-3-3
Degerfors IF
3-4-3
1
Jansson
16
Agardius
24
Eriksson
6
Wahlqvist
2
Ekpolo
8
Sigurdsson
18
Skulason
7
Ortmark
17
Shabani
5
Nyman
10
Levi
1
Whiteman
2
Granath
4
Sabetkar
7
Ohlsson
12
Lindell
21
Carlen
22
Salmon
20
Bouzaiene
16
Orqvist
19
Faraj
10
Vukojevic
Đội hình dự bị
IFK Norrkoping FK
Daniel Eid
20
Andri Lucas Gudjohnsen
22
Julius Herbert Billy Lindgren
29
Marco Lund
4
Dino Salihovic
21
Maic Sema
23
Christopher Telo
11
Degerfors IF
9
Johan Bertilsson
8
Diego Campos
25
Jeffrey Joseph Gal
14
Daniel Krezic
18
Albin Morfelt
23
Adhavan Rajamohan
6
Oscar Wallin
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
0.33
7
Phạt góc
3
1.33
Thẻ vàng
1.67
3.67
Sút trúng cầu môn
4.33
53%
Kiểm soát bóng
43.67%
10.33
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IFK Norrkoping FK (32trận)
Chủ
Khách
Degerfors IF (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
7
9
1
HT-H/FT-T
2
2
3
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
1
2
HT-H/FT-H
1
3
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
3
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
6
1
1
4