Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.84
0.84
-0.5
1.06
1.06
O
3.25
0.84
0.84
U
3.25
0.83
0.83
1
3.20
3.20
X
3.90
3.90
2
1.92
1.92
Hiệp 1
+0.25
0.75
0.75
-0.25
1.14
1.14
O
0.5
0.22
0.22
U
0.5
3.00
3.00
Diễn biến chính
IFK Norrkoping FK
Phút
Hacken
Christoffer Nyman 1 - 0
Kiến tạo: Laorent Shabani
Kiến tạo: Laorent Shabani
25'
31'
Samuel Holm
46'
Adam Lundqvist
Ra sân: Marius Lode
Ra sân: Marius Lode
47'
1 - 1 Ali Youssef
Kiến tạo: Julius Lindberg
Kiến tạo: Julius Lindberg
Christoffer Nyman 2 - 1
Kiến tạo: Ture Sandberg
Kiến tạo: Ture Sandberg
49'
54'
2 - 2 Samuel Holm
Jesper Ceesay
58'
63'
Pontus Dahbo
Ra sân: Lars Olden Larsen
Ra sân: Lars Olden Larsen
69'
Severin Nioule
Ra sân: Zeidane Inoussa
Ra sân: Zeidane Inoussa
Carl Bjork
Ra sân: Laorent Shabani
Ra sân: Laorent Shabani
69'
David Moberg-Karlsson
Ra sân: Kristoffer Khazeni
Ra sân: Kristoffer Khazeni
69'
74'
2 - 3 Ali Youssef
Tim Prica
Ra sân: Dino Salihovic
Ra sân: Dino Salihovic
79'
Vito Hammershoj Mistrati
Ra sân: Ture Sandberg
Ra sân: Ture Sandberg
79'
81'
Simon Gustafson
Max Watson
90'
90'
Peter Abrahamsson
90'
Srdjan Hrstic
Ra sân: Ali Youssef
Ra sân: Ali Youssef
Vito Hammershoj Mistrati 3 - 3
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IFK Norrkoping FK
Hacken
2
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
7
2
Thẻ vàng
3
9
Tổng cú sút
20
4
Sút trúng cầu môn
6
5
Sút ra ngoài
14
2
Cản sút
11
20
Sút Phạt
14
33%
Kiểm soát bóng
67%
30%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
70%
254
Số đường chuyền
510
81%
Chuyền chính xác
89%
14
Phạm lỗi
16
0
Việt vị
3
5
Cứu thua
2
7
Rê bóng thành công
15
9
Đánh chặn
13
12
Ném biên
10
4
Thử thách
2
16
Long pass
35
62
Pha tấn công
98
23
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
IFK Norrkoping FK
4-2-3-1
Hacken
4-3-3
91
Nilsson
14
Kalley
19
Watson
24
Eriksson
16
Salihovic
38
Sandberg
21
Ceesay
17
Shabani
26
Khazeni
37
Neffati
5
2
Nyman
26
Abrahamsson
11
Lindberg
4
Lode
5
Hovland
7
Laursen
44
Larsen
14
Gustafson
15
Holm
23
Agbonifo
10
Youssef
29
Inoussa
Đội hình dự bị
IFK Norrkoping FK
Ake Andersson
28
David Andersson
40
Marcus Baggesen
3
Carl Bjork
15
Vito Hammershoj Mistrati
10
David Moberg-Karlsson
23
Tim Prica
22
Isak Andri Sigurgeirsson
8
Amadeus Sogaard
4
Hacken
16
Pontus Dahbo
33
John Dembe
19
Srdjan Hrstic
35
Sigge Jansson
6
Axel Lindahl
1
Andreas Linde
21
Adam Lundqvist
34
Severin Nioule
20
Filip Trpcevski
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
0.33
7
Phạt góc
6.67
1.33
Thẻ vàng
0.67
3.67
Sút trúng cầu môn
7.33
53%
Kiểm soát bóng
57.67%
10.33
Phạm lỗi
7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IFK Norrkoping FK (32trận)
Chủ
Khách
Hacken (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
7
4
5
HT-H/FT-T
2
2
3
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
2
2
1
1
HT-H/FT-H
1
3
0
0
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
1
4
2
HT-B/FT-B
6
1
2
3