Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
2.12
2.12
X
3.50
3.50
2
3.10
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.33
1.33
+0.25
0.65
0.65
O
1
0.90
0.90
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
IFK Norrkoping FK
Phút
Hacken
34'
Erik Friberg
Ari Freyr Skulason
39'
Samuel Adegbenro
Ra sân: Maic Sema
Ra sân: Maic Sema
46'
Kristoffer Khazeni
Ra sân: Alexander Fransson
Ra sân: Alexander Fransson
50'
55'
Alexander Jeremejeff
Ra sân: Ali Youssef
Ra sân: Ali Youssef
56'
Samuel Gustafson
Ra sân: Erik Friberg
Ra sân: Erik Friberg
Henrik Castegren
Ra sân: Ari Freyr Skulason
Ra sân: Ari Freyr Skulason
59'
Lucas Lima
Ra sân: Carl Bjork
Ra sân: Carl Bjork
59'
Isak Bergmann Johannesson
65'
67'
Benie Adama Traore
Ra sân: Patrik Walemark
Ra sân: Patrik Walemark
67'
Daleho Irandust
Ra sân: Tobias Heintz
Ra sân: Tobias Heintz
71'
0 - 1 Daleho Irandust
Manasse Kusu
Ra sân: Christopher Telo
Ra sân: Christopher Telo
77'
Manasse Kusu
90'
90'
Oskar Sverrisson
Ra sân: Daleho Irandust
Ra sân: Daleho Irandust
Marco Lund
90'
90'
Martin Olsson
90'
Martin Olsson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IFK Norrkoping FK
Hacken
1
Phạt góc
3
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
13
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
1
11
Sút ra ngoài
8
7
Sút Phạt
16
61%
Kiểm soát bóng
39%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
645
Số đường chuyền
347
16
Phạm lỗi
7
0
Việt vị
1
11
Đánh đầu thành công
12
1
Cứu thua
3
6
Rê bóng thành công
17
8
Đánh chặn
2
1
Dội cột/xà
1
5
Thử thách
12
140
Pha tấn công
54
62
Tấn công nguy hiểm
20
Đội hình xuất phát
IFK Norrkoping FK
3-4-3
Hacken
4-4-2
1
Jansson
16
Agardius
4
Lund
6
Wahlqvist
11
Telo
18
Skulason
7
Fransson
13
Abdulrazak
8
Johannesson
15
Bjork
23
Sema
26
Abrahamsson
5
Ekpolo
4
Toivio
22
Carlsson
15
Olsson
23
Walemark
17
Beggren
8
Friberg
11
Heintz
20
Youssef
7
Bengtsson
Đội hình dự bị
IFK Norrkoping FK
Julius Herbert Billy Lindgren
29
Manasse Kusu
22
Dino Salihovic
21
Samuel Adegbenro
9
Lucas Lima
19
Henrik Castegren
2
Kristoffer Khazeni
26
Hacken
25
Samuel Gustafson
29
Jonathan Rasheed
14
Oskar Sverrisson
6
Alexander Faltsetas
9
Alexander Jeremejeff
19
Daleho Irandust
16
Benie Adama Traore
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
0.33
7
Phạt góc
6.67
1.33
Thẻ vàng
0.67
3.67
Sút trúng cầu môn
7.33
53%
Kiểm soát bóng
57.67%
10.33
Phạm lỗi
7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IFK Norrkoping FK (32trận)
Chủ
Khách
Hacken (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
7
4
5
HT-H/FT-T
2
2
3
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
2
2
1
1
HT-H/FT-H
1
3
0
0
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
1
4
2
HT-B/FT-B
6
1
2
3