Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.88
0.88
+0.5
0.81
0.81
O
2.5
0.81
0.81
U
2.5
0.84
0.84
1
2.00
2.00
X
3.25
3.25
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.23
1.23
+0.25
0.69
0.69
O
1
0.87
0.87
U
1
1.01
1.01
Diễn biến chính
IFK Norrkoping FK
Phút
Halmstads
32'
Mohammed Naeem
Ra sân: Joel Allansson
Ra sân: Joel Allansson
Marco Lund
40'
Niklas Gunnarsson
Ra sân: Ari Freyr Skulason
Ra sân: Ari Freyr Skulason
42'
Yahya Kalley
Ra sân: Kristoffer Khazeni
Ra sân: Kristoffer Khazeni
46'
50'
0 - 1 Viktor Granath
Kiến tạo: Amir Al Ammari
Kiến tạo: Amir Al Ammari
58'
Andreas Johansson
Arnor Ingvi Traustason
65'
Yahya Kalley
68'
Andri Lucas Gudjohnsen
Ra sân: Daniel Eid
Ra sân: Daniel Eid
72'
Laorent Shabani
Ra sân: Marcus Baggesen
Ra sân: Marcus Baggesen
72'
Maic Sema
Ra sân: Victor Lind
Ra sân: Victor Lind
72'
77'
Jack Cooper Love
Ra sân: Kazper Karlsson
Ra sân: Kazper Karlsson
Vito Hammershoj Mistrati 1 - 1
81'
90'
1 - 2 Mohammed Naeem
Kiến tạo: Amir Al Ammari
Kiến tạo: Amir Al Ammari
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IFK Norrkoping FK
Halmstads
2
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
15
Tổng cú sút
15
4
Sút trúng cầu môn
6
11
Sút ra ngoài
9
2
Cản sút
5
11
Sút Phạt
13
45%
Kiểm soát bóng
55%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
453
Số đường chuyền
542
12
Phạm lỗi
8
0
Việt vị
3
20
Đánh đầu thành công
24
3
Cứu thua
5
13
Rê bóng thành công
8
7
Đánh chặn
11
1
Dội cột/xà
1
12
Thử thách
12
95
Pha tấn công
119
49
Tấn công nguy hiểm
72
Đội hình xuất phát
IFK Norrkoping FK
4-4-1-1
Halmstads
4-4-2
1
Jansson
3
Baggesen
24
Eriksson
4
Lund
20
Eid
26
Khazeni
18
Skulason
9
Traustason
19
Lind
10
Mistrati
5
Nyman
1
Nilsson
17
Ofosu-Ayeh
4
Johansson
5
Baffo
21
Olsson
6
Allansson
8
Svedberg
24
Ammari
7
Karlsson
10
Ahlstrand
9
Granath
Đội hình dự bị
IFK Norrkoping FK
Andri Lucas Gudjohnsen
22
Niklas Gunnarsson
2
Fritiof Hellichius
28
Wille Jakobsson
32
Yahya Kalley
14
Otto Lindell
30
Maic Sema
23
Noel Sernelius
34
Laorent Shabani
17
Halmstads
2
Thomas Boakye
20
Pontus Carlsson
13
Jack Cooper Love
14
Villiam Dahlstrom
11
Villiam Granath
16
Benjamin Hjertstrand
18
Mohammed Naeem
12
Malte Pahlsson
3
Gabriel Wallentin
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1
7
Phạt góc
5.67
1.33
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
3
53%
Kiểm soát bóng
38.33%
10.33
Phạm lỗi
11.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IFK Norrkoping FK (32trận)
Chủ
Khách
Halmstads (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
7
4
9
HT-H/FT-T
2
2
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
2
2
0
0
HT-H/FT-H
1
3
3
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
6
1
6
2