Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.99
0.99
-0.25
0.93
0.93
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
3.40
3.40
X
3.60
3.60
2
2.05
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.10
1.10
O
1
0.75
0.75
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
IFK Norrkoping FK
Phút
Hammarby
Ari Freyr Skulason
34'
42'
0 - 1 Ari Freyr Skulason(OW)
46'
Shaquille Pinas
Ra sân: Mads Fenger
Ra sân: Mads Fenger
Arnor Sigurdsson 1 - 1
50'
61'
Joel Nilsson
Ra sân: Abdelrahman Saidi
Ra sân: Abdelrahman Saidi
Arnor Ingvi Traustason 2 - 1
71'
Dino Salihovic
Ra sân: Ari Freyr Skulason
Ra sân: Ari Freyr Skulason
78'
Elohor Godswill Ekpolo
Ra sân: Daniel Eid
Ra sân: Daniel Eid
78'
83'
Gustav Ludwigson
84'
Pavle Vagic
Ra sân: Simon Sandberg
Ra sân: Simon Sandberg
84'
Bubacarr Steve Trawally
Ra sân: Edvin Kurtulus
Ra sân: Edvin Kurtulus
Maic Sema
Ra sân: Jonathan Levi
Ra sân: Jonathan Levi
86'
Jonathan Levi
87'
87'
Davor Blazevic
Christoffer Nyman 3 - 1
89'
Christoffer Nyman
89'
Linus Wahlqvist
90'
Arnor Sigurdsson 4 - 1
90'
90'
Alper Demirol
Andri Lucas Gudjohnsen
Ra sân: Christoffer Nyman
Ra sân: Christoffer Nyman
90'
90'
Alper Demirol
Ra sân: Darijan Bojanic
Ra sân: Darijan Bojanic
Laorent Shabani
Ra sân: Jacob Ortmark
Ra sân: Jacob Ortmark
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IFK Norrkoping FK
Hammarby
1
Phạt góc
15
0
Phạt góc (Hiệp 1)
10
4
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
11
6
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
7
2
Cản sút
4
13
Sút Phạt
14
39%
Kiểm soát bóng
61%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
322
Số đường chuyền
486
12
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
1
14
Đánh đầu thành công
13
4
Cứu thua
2
8
Rê bóng thành công
12
2
Đánh chặn
2
9
Thử thách
12
59
Pha tấn công
105
25
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
IFK Norrkoping FK
4-3-3
Hammarby
4-3-3
1
Jansson
20
Eid
24
Eriksson
4
Lund
6
Wahlqvist
9
Traustason
7
Ortmark
18
Skulason
8
Sigurdsson
5
Nyman
10
Levi
25
Blazevic
2
Sandberg
21
Kurtulus
13
Fenger
5
Jeahze
20
Besara
8
Andersen
6
Bojanic
16
Ludwigson
9
Berisha
40
Saidi
Đội hình dự bị
IFK Norrkoping FK
Egzon Binaku
14
Elohor Godswill Ekpolo
2
Andri Lucas Gudjohnsen
22
Wille Jakobsson
32
Dino Salihovic
21
Maic Sema
23
Laorent Shabani
17
Hammarby
17
David Concha Salas
34
Alper Demirol
24
Oliver Dovin
22
Joel Nilsson
30
Shaquille Pinas
11
Bubacarr Steve Trawally
15
Pavle Vagic
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1.33
7
Phạt góc
3.67
1.33
Thẻ vàng
0.67
3.67
Sút trúng cầu môn
2.67
53%
Kiểm soát bóng
41.67%
10.33
Phạm lỗi
7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IFK Norrkoping FK (32trận)
Chủ
Khách
Hammarby (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
7
5
4
HT-H/FT-T
2
2
5
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
2
2
3
0
HT-H/FT-H
1
3
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
3
3
HT-B/FT-B
6
1
3
3