Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.75
0.75
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.81
0.81
1
2.88
2.88
X
3.40
3.40
2
2.38
2.38
Hiệp 1
+0
1.07
1.07
-0
0.81
0.81
O
1
0.82
0.82
U
1
1.06
1.06
Diễn biến chính
IFK Norrkoping FK
Phút
Hammarby
13'
Simon Strand
Christoffer Nyman
21'
34'
August Mikkelsen
Yahya Kalley
Ra sân: Daniel Eid
Ra sân: Daniel Eid
61'
61'
Adi Nalic
Ra sân: August Mikkelsen
Ra sân: August Mikkelsen
Vito Hammershoj Mistrati
Ra sân: Kristoffer Khazeni
Ra sân: Kristoffer Khazeni
61'
Arnor Sigurdsson
65'
74'
Alper Demirol
Ra sân: Loret Sadiku
Ra sân: Loret Sadiku
Jacob Ortmark
Ra sân: Jesper Ceesay
Ra sân: Jesper Ceesay
78'
Christoffer Nyman 1 - 0
Kiến tạo: Marcus Baggesen
Kiến tạo: Marcus Baggesen
79'
Jacob Ortmark
82'
83'
Jusef Erabi
Ra sân: Nahir Besara
Ra sân: Nahir Besara
83'
Montader Madjed
Ra sân: Fredrik Hammar
Ra sân: Fredrik Hammar
83'
Anton Kralj
Ra sân: Mads Fenger
Ra sân: Mads Fenger
Christoffer Nyman 2 - 0
Kiến tạo: Vito Hammershoj Mistrati
Kiến tạo: Vito Hammershoj Mistrati
85'
Maic Sema
Ra sân: Victor Lind
Ra sân: Victor Lind
88'
Ari Freyr Skulason
Ra sân: Christoffer Nyman
Ra sân: Christoffer Nyman
89'
90'
Simon Strand
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IFK Norrkoping FK
Hammarby
4
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
8
Tổng cú sút
14
2
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
9
37%
Kiểm soát bóng
63%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
315
Số đường chuyền
560
16
Phạm lỗi
16
0
Việt vị
2
13
Đánh đầu thành công
11
5
Cứu thua
0
14
Rê bóng thành công
13
11
Đánh chặn
9
0
Dội cột/xà
1
11
Thử thách
9
83
Pha tấn công
115
33
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
IFK Norrkoping FK
4-4-2
Hammarby
4-3-3
1
Jansson
3
Baggesen
24
Eriksson
4
Lund
20
Eid
26
Khazeni
9
Traustason
21
Ceesay
19
Lind
8
Sigurdsson
5
2
Nyman
1
Dovin
21
Strand
4
Kurtulus
13
Fenger
30
Pinas
20
Besara
18
Sadiku
33
Hammar
5
Tekie
7
Djukanovic
17
Mikkelsen
Đội hình dự bị
IFK Norrkoping FK
Niklas Gunnarsson
2
Vito Hammershoj Mistrati
10
Fritiof Hellichius
28
Wille Jakobsson
32
Yahya Kalley
14
Jacob Ortmark
7
Emil Roback
45
Maic Sema
23
Ari Freyr Skulason
18
Hammarby
32
Nathaniel Adjei
31
Saidou Alioum
25
Davor Blazevic
40
Abdelrahman Saidi
34
Alper Demirol
19
Jusef Erabi
3
Anton Kralj
38
Montader Madjed
9
Adi Nalic
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1.33
7
Phạt góc
3.67
1.33
Thẻ vàng
0.67
3.67
Sút trúng cầu môn
2.67
53%
Kiểm soát bóng
41.67%
10.33
Phạm lỗi
7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IFK Norrkoping FK (32trận)
Chủ
Khách
Hammarby (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
7
5
4
HT-H/FT-T
2
2
5
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
2
2
3
0
HT-H/FT-H
1
3
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
3
3
HT-B/FT-B
6
1
3
3