Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.95
0.95
-0
0.95
0.95
O
2.75
0.95
0.95
U
2.75
0.93
0.93
1
2.50
2.50
X
3.50
3.50
2
2.40
2.40
Hiệp 1
+0
0.94
0.94
-0
0.94
0.94
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
IFK Norrkoping FK
Phút
Hammarby
16'
0 - 1 Denis Gul
Kiến tạo: Bazoumana Toure
Kiến tạo: Bazoumana Toure
Yahya Kalley
24'
Tim Prica 1 - 1
33'
36'
Tesfaldet Tekie
Arnor Ingvi Traustason
40'
46'
Marc Llinares
Ra sân: Edvin Kurtulus
Ra sân: Edvin Kurtulus
52'
Shaquille Pinas
Marcus Baggesen
Ra sân: Yahya Kalley
Ra sân: Yahya Kalley
57'
61'
Abdelrahman Saidi
Ra sân: Bazoumana Toure
Ra sân: Bazoumana Toure
Carl Bjork
Ra sân: Isak Ssewankambo
Ra sân: Isak Ssewankambo
66'
Jesper Ceesay
Ra sân: Joseph Ceesay
Ra sân: Joseph Ceesay
66'
74'
1 - 2 Marc Llinares
Kiến tạo: Nahir Besara
Kiến tạo: Nahir Besara
75'
Marcus Rafferty
Ra sân: Denis Gul
Ra sân: Denis Gul
Vito Hammershoj Mistrati
Ra sân: Ismet Lushaku
Ra sân: Ismet Lushaku
88'
88'
Mads Fenger
Ra sân: Oscar Johansson
Ra sân: Oscar Johansson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IFK Norrkoping FK
Hammarby
7
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
17
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng cầu môn
6
12
Sút ra ngoài
6
9
Cản sút
4
12
Sút Phạt
17
53%
Kiểm soát bóng
47%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
452
Số đường chuyền
408
12
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
2
12
Đánh đầu thành công
9
4
Cứu thua
4
8
Rê bóng thành công
14
7
Đánh chặn
11
1
Dội cột/xà
0
12
Thử thách
9
103
Pha tấn công
76
50
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
IFK Norrkoping FK
4-4-2
Hammarby
4-3-3
1
Jansson
14
Kalley
25
Jansson
19
Watson
24
Eriksson
9
Traustason
6
Ssewankambo
11
Lushaku
23
Ceesay
22
Prica
5
Nyman
1
Dovin
2
Skoglund
4
Kurtulus
6
Vagic
30
Pinas
5
Tekie
8
Hammar
20
Besara
11
Johansson
19
Gul
28
Toure
Đội hình dự bị
IFK Norrkoping FK
David Andersson
40
Marcus Baggesen
3
Carl Bjork
15
Jesper Ceesay
21
Vito Hammershoj Mistrati
10
Dino Salihovic
16
Laorent Shabani
17
Isak Andri Sigurgeirsson
8
Amadeus Sogaard
4
Hammarby
25
Davor Blazevic
23
Abdelrahman Saidi
13
Mads Fenger
24
Kingsley Gyamfi
22
Markus Karlsson
3
Anton Kralj
18
Montader Madjed
15
Marc Llinares
16
Marcus Rafferty
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1.33
7
Phạt góc
3.67
1.33
Thẻ vàng
0.67
3.67
Sút trúng cầu môn
2.67
53%
Kiểm soát bóng
41.67%
10.33
Phạm lỗi
7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IFK Norrkoping FK (32trận)
Chủ
Khách
Hammarby (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
7
5
4
HT-H/FT-T
2
2
5
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
2
2
3
0
HT-H/FT-H
1
3
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
3
3
HT-B/FT-B
6
1
3
3