Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.86
0.86
-0.75
1.06
1.06
O
2.75
0.97
0.97
U
2.75
0.93
0.93
1
4.25
4.25
X
3.90
3.90
2
1.79
1.79
Hiệp 1
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.00
1.00
O
1
0.73
0.73
U
1
1.08
1.08
Diễn biến chính
IK Sirius FK
Phút
Djurgardens
Jamie Roche
13'
27'
0 - 1 Gustav Medonca Wikheim
Kiến tạo: Victor Edvardsen
Kiến tạo: Victor Edvardsen
34'
Rasmus Schuller
37'
Victor Edvardsen
Edi Sylisufaj
53'
57'
Piotr Johansson
Tashreeq Matthews
Ra sân: Tim Bjorkstrom
Ra sân: Tim Bjorkstrom
69'
73'
Joel Asoro
Ra sân: Gustav Medonca Wikheim
Ra sân: Gustav Medonca Wikheim
73'
Besard Sabovic
Ra sân: Magnus Eriksson
Ra sân: Magnus Eriksson
Filip Olsson
Ra sân: Yukiya Sugita
Ra sân: Yukiya Sugita
74'
75'
Jesper Lofgren
Ra sân: Hjalmar Ekdal
Ra sân: Hjalmar Ekdal
Oli Valur Omarsson
Ra sân: Filip Olsson
Ra sân: Filip Olsson
82'
Jakob Voelkerling Persson
Ra sân: Edi Sylisufaj
Ra sân: Edi Sylisufaj
82'
90'
Jesper Lofgren
Christian Kouakou
90'
Marcus Mathisen
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IK Sirius FK
Djurgardens
2
Phạt góc
10
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
4
Thẻ vàng
4
7
Tổng cú sút
22
4
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
13
1
Cản sút
5
16
Sút Phạt
15
48%
Kiểm soát bóng
52%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
479
Số đường chuyền
515
14
Phạm lỗi
17
3
Việt vị
0
12
Đánh đầu thành công
9
2
Cứu thua
2
15
Rê bóng thành công
16
3
Đánh chặn
7
0
Dội cột/xà
2
15
Thử thách
13
74
Pha tấn công
131
22
Tấn công nguy hiểm
72
Đội hình xuất phát
IK Sirius FK
3-5-2
Djurgardens
4-3-3
1
Nilsson
6
Mathisen
8
Bjorkstrom
7
Rogic
21
Widgren
5
Roche
10
Sugita
18
Stensson
14
Bjarnason
29
Sylisufaj
9
Kouakou
35
Zetterstrom
2
Johansson
33
Danielsson
3
Ekdal
8
Andersson
13
Finndell
6
Schuller
7
Eriksson
9
Radetinac
16
Edvardsen
23
Wikheim
Đội hình dự bị
IK Sirius FK
Karl Larson
3
Tashreeq Matthews
23
Filip Olsson
11
Oli Valur Omarsson
12
Tommi Vaiho
34
Jakob Voelkerling Persson
26
Adam Wikman
32
Djurgardens
10
Joel Asoro
12
Emmanuel Banda
19
Pierre Bengtsson
25
Amadou Doumbouya
4
Jesper Lofgren
14
Besard Sabovic
15
Alexdaner Vasyutin
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
3
1
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
6.67
1.67
Thẻ vàng
0.67
6.33
Sút trúng cầu môn
5.33
52.33%
Kiểm soát bóng
57%
12.33
Phạm lỗi
8.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IK Sirius FK (32trận)
Chủ
Khách
Djurgardens (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
5
3
HT-H/FT-T
3
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
2
3
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
3
3
HT-B/FT-B
3
3
2
5