Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.85
0.85
-0
1.05
1.05
O
3.25
0.98
0.98
U
3.25
0.90
0.90
1
2.30
2.30
X
3.40
3.40
2
2.50
2.50
Hiệp 1
+0
0.93
0.93
-0
0.95
0.95
O
0.5
0.25
0.25
U
0.5
2.75
2.75
Diễn biến chính
IK Sirius FK
Phút
Hacken
6'
0 - 1 Julius Lindberg
Kiến tạo: Simon Gustafson
Kiến tạo: Simon Gustafson
17'
0 - 2 Srdjan Hrstic
Kiến tạo: Adam Lundqvist
Kiến tạo: Adam Lundqvist
27'
0 - 3 Zeidane Inoussa
Kiến tạo: Simon Gustafson
Kiến tạo: Simon Gustafson
Adam Wikman
Ra sân: Daniel Stensson
Ra sân: Daniel Stensson
37'
Melker Heier
45'
Malcolm Jeng
Ra sân: Jakob Voelkerling Persson
Ra sân: Jakob Voelkerling Persson
46'
Herman Sjogrell
Ra sân: Andre Alsanati
Ra sân: Andre Alsanati
46'
Patrick Nwadike
56'
57'
Jacob Barrett Laursen
Ra sân: Adam Lundqvist
Ra sân: Adam Lundqvist
70'
Zeidane Inoussa
Marcus Lindberg
Ra sân: Noel Milleskog
Ra sân: Noel Milleskog
71'
71'
Blair Turgott
Ra sân: Srdjan Hrstic
Ra sân: Srdjan Hrstic
Adam Wikman
73'
80'
Julius Lindberg
Michael Martin
Ra sân: Leo Walta
Ra sân: Leo Walta
86'
87'
Pontus Dahbo
Ra sân: Amor Layouni
Ra sân: Amor Layouni
87'
Johan Hammar
Ra sân: Mikkel Rygaard Jensen
Ra sân: Mikkel Rygaard Jensen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IK Sirius FK
Hacken
4
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
16
2
Sút trúng cầu môn
6
13
Sút ra ngoài
10
4
Cản sút
5
9
Sút Phạt
16
53%
Kiểm soát bóng
47%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
477
Số đường chuyền
415
16
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
1
7
Đánh đầu thành công
6
4
Cứu thua
3
18
Rê bóng thành công
12
8
Đánh chặn
12
0
Dội cột/xà
1
9
Thử thách
5
105
Pha tấn công
74
50
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
IK Sirius FK
4-2-3-1
Hacken
4-3-3
1
Nilsson
21
Widgren
4
Castegren
2
Nwadike
13
Persson
14
Walta
8
Stensson
10
Heier
22
Alsanati
19
Milleskog
9
Salech
1
Linde
11
Lindberg
5
Hovland
4
Lode
21
Lundqvist
18
Jensen
14
Gustafson
27
Romeo
24
Layouni
19
Hrstic
29
Inoussa
Đội hình dự bị
IK Sirius FK
Malcolm Jeng
31
Marcus Lindberg
17
August Ljungberg
36
Michael Martin
6
Andreas Murbeck
15
Filip Olsson
11
Herman Sjogrell
16
Jakob Tannander
30
Adam Wikman
18
Hacken
26
Peter Abrahamsson
17
Edward Chilufya
16
Pontus Dahbo
3
Johan Hammar
35
Sigge Jansson
7
Jacob Barrett Laursen
6
Axel Lindahl
20
Blair Turgott
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
7
2.33
Thẻ vàng
0.33
6.33
Sút trúng cầu môn
6.33
57.67%
Kiểm soát bóng
57.33%
12.33
Phạm lỗi
7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IK Sirius FK (31trận)
Chủ
Khách
Hacken (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
4
5
HT-H/FT-T
2
3
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
2
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
3
4
1
HT-B/FT-B
3
3
2
3