Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.80
0.80
-0
1.11
1.11
O
2.5
0.83
0.83
U
2.5
1.05
1.05
1
2.33
2.33
X
3.20
3.20
2
2.95
2.95
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.13
1.13
O
1
0.85
0.85
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
IK Sirius FK
Phút
Varbergs BoIS FC
Adam Stahl
41'
Marcus Mathisen 1 - 0
Kiến tạo: Laorent Shabani
Kiến tạo: Laorent Shabani
45'
58'
Joakim Lindner
60'
Jean Carlos Chera
67'
Robin Simovic
Ra sân: Simon Emanuel Karlsson Adjei
Ra sân: Simon Emanuel Karlsson Adjei
67'
Victor Karlsson
Ra sân: Albert Ejupi
Ra sân: Albert Ejupi
67'
Alexander Johansson
Ra sân: Tashreeq Matthews
Ra sân: Tashreeq Matthews
72'
1 - 1 Victor Karlsson
Adam Hellborg 2 - 1
Kiến tạo: Edi Sylisufaj
Kiến tạo: Edi Sylisufaj
75'
Nahom Netabay
Ra sân: Edi Sylisufaj
Ra sân: Edi Sylisufaj
78'
81'
Ryan Moon
Ra sân: Robin Tranberg
Ra sân: Robin Tranberg
81'
Albin Winbo
Ra sân: Hampus Zackrisson
Ra sân: Hampus Zackrisson
Johan Karlsson
Ra sân: Adam Hellborg
Ra sân: Adam Hellborg
84'
90'
Luke Le Roux
Karl Larson
Ra sân: Laorent Shabani
Ra sân: Laorent Shabani
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IK Sirius FK
Varbergs BoIS FC
1
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
3
6
Tổng cú sút
14
3
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
10
4
Cản sút
4
11
Sút Phạt
16
63%
Kiểm soát bóng
37%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
601
Số đường chuyền
353
15
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
0
18
Đánh đầu thành công
19
3
Cứu thua
1
14
Rê bóng thành công
15
10
Đánh chặn
3
6
Thử thách
18
118
Pha tấn công
103
45
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
IK Sirius FK
4-4-2
Varbergs BoIS FC
3-4-3
91
Nilsson
18
Shabani
6
Mathisen
4
Colley
17
Stahl
12
Ortmark
5
Roche
2
Hellborg
23
Khalili
29
Sylisufaj
9
Kouakou
30
Lukic
18
Lindner
4
Stanisic
3
Zackrisson
23
Liljenback
8
Roux
88
Ejupi
36
Chera
7
Tranberg
12
Adjei
17
Matthews
Đội hình dự bị
IK Sirius FK
Tim Olsson
32
Emil Ozcan
32
Karl Larson
3
Johan Karlsson
27
Adam Wikman
33
Nahom Netabay
11
Hannes Sveijer
35
Varbergs BoIS FC
93
Philip Martensson
15
Gideon Mensah
99
Robin Simovic
16
Alexander Johansson
21
Victor Karlsson
24
Ryan Moon
6
Albin Winbo
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1.67
5.33
Phạt góc
6.33
1.67
Thẻ vàng
0.67
6.33
Sút trúng cầu môn
7
52.33%
Kiểm soát bóng
50.67%
12.33
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IK Sirius FK (32trận)
Chủ
Khách
Varbergs BoIS FC (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
3
5
HT-H/FT-T
3
3
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
1
4
HT-B/FT-H
0
0
3
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
3
3
2
HT-B/FT-B
3
3
4
2