Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.91
0.91
-0
0.84
0.84
O
2.25
1.08
1.08
U
2.25
0.80
0.80
1
2.80
2.80
X
3.00
3.00
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
0.95
0.95
-0
0.85
0.85
O
0.5
0.50
0.50
U
0.5
1.50
1.50
Diễn biến chính
Ilves Tampere
Phút
SJK Seinajoen
Petteri Pennanen 1 - 0
55'
57'
Jaime Moreno
Ra sân: Jeremiah Streng
Ra sân: Jeremiah Streng
57'
Otto Kemppainen
Ra sân: Tuomas Kaukua
Ra sân: Tuomas Kaukua
Aapo Maenpaa
Ra sân: Djair Parfitt-Williams
Ra sân: Djair Parfitt-Williams
58'
Oiva Jukkola
60'
Sabit James Ngor
Ra sân: Oiva Jukkola
Ra sân: Oiva Jukkola
64'
Mohammed Umar
69'
70'
1 - 1 Jaime Moreno
Petteri Pennanen
75'
78'
Weslen Junior
Ra sân: Kingsley Ofori
Ra sân: Kingsley Ofori
Kalle Katz
Ra sân: Adam Larsson
Ra sân: Adam Larsson
83'
90'
Jaime Moreno
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ilves Tampere
SJK Seinajoen
4
Phạt góc
8
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
1
7
Tổng cú sút
13
1
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
11
4
Cản sút
1
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
15
Phạm lỗi
19
2
Việt vị
4
3
Cứu thua
1
73
Pha tấn công
90
38
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
Ilves Tampere
3-4-3
SJK Seinajoen
3-5-2
1
Virtanen
16
Miettunen
4
Umar
13
NDiaye
42
Aspegren
8
Pennanen
30
Moussa
9
Parfitt-Williams
10
Larsson
29
Haarala
19
Jukkola
1
Ejeheri
22
Hradecky
17
Tikkanen
3
Haukioja
21
Ofori
8
Dunwoody
24
Gasc
19
Kaukua
11
Santos
29
Streng
27
Obioha
Đội hình dự bị
Ilves Tampere
Badreddine Bushara
21
Noel Hasa
23
Sabit James Ngor
7
Kalle Katz
5
Aapo Maenpaa
22
Emmanuel Patut
14
Lucas Vayrynen
31
SJK Seinajoen
26
Pyry Hannola
16
Otto Kemppainen
23
Nooa Laine
9
Jaime Moreno
30
Markus Uusitalo
7
Weslen Junior
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
0
Bàn thua
1.67
3
Phạt góc
4.67
0.67
Thẻ vàng
2
3.33
Sút trúng cầu môn
6.67
50%
Kiểm soát bóng
50%
8.33
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ilves Tampere (38trận)
Chủ
Khách
SJK Seinajoen (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
3
10
3
HT-H/FT-T
1
1
2
2
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
3
0
HT-H/FT-H
4
1
2
4
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
5
2
3
HT-B/FT-B
1
3
4
6