Kqbd Vòng loại World Cup Châu Á
-
Thứ 3, 10/09
Vòng Round 3
Jalak Harupat Soreang Stadium
Giông bão, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.25
0.85
0.85
-1.25
0.91
0.91
O
2.5
0.99
0.99
U
2.5
0.77
0.77
1
7.00
7.00
X
3.80
3.80
2
1.40
1.40
Hiệp 1
+0.25
1.10
1.10
-0.25
0.70
0.70
O
1
1.00
1.00
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Indonesia
Phút
Australia
10'
Craig Goodwin
44'
Keanu Baccus
Witan Sulaeman
Ra sân: Rafael Struick
Ra sân: Rafael Struick
46'
Justin Hubner
57'
59'
Awer Mabil
Ra sân: Nestory Irankunda
Ra sân: Nestory Irankunda
66'
Joshua Nisbet
Ra sân: Craig Goodwin
Ra sân: Craig Goodwin
66'
Adam Taggart
Ra sân: Mitchell Duke
Ra sân: Mitchell Duke
Thom Haye
Ra sân: Ivar Jenner
Ra sân: Ivar Jenner
70'
Pratama Arhan Alief Rifai
Ra sân: Marselino Ferdinan
Ra sân: Marselino Ferdinan
80'
Wahyu Prasetyo
Ra sân: Sandy Walsh
Ra sân: Sandy Walsh
86'
86'
Kye Rowles
Ra sân: Aziz Behich
Ra sân: Aziz Behich
90'
Samuel Silvera
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Indonesia
Australia
3
Phạt góc
15
3
Phạt góc (Hiệp 1)
9
1
Thẻ vàng
3
5
Tổng cú sút
19
2
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
14
10
Sút Phạt
15
28%
Kiểm soát bóng
72%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
278
Số đường chuyền
456
62%
Chuyền chính xác
80%
12
Phạm lỗi
7
0
Việt vị
3
5
Cứu thua
2
16
Rê bóng thành công
13
4
Đánh chặn
3
13
Ném biên
31
0
Dội cột/xà
1
6
Thử thách
3
12
Long pass
27
53
Pha tấn công
130
23
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Indonesia
5-4-1
Australia
4-4-2
1
Paes
2
Verdonk
23
Hubner
3
Idzes
5
Ridho
6
Walsh
11
Oratmangoen
22
Tjoe-A-On
18
Jenner
7
Ferdinan
9
Struick
1
Ryan
13
Circati
19
Souttar
21
Burgess
16
Behich
7
Silvera
22
Irvine
17
Baccus
23
Goodwin
20
Irankunda
15
Duke
Đội hình dự bị
Indonesia
Nadeo Argawinata
16
Pratama Arhan Alief Rifai
12
Ernando Ari
21
Hokky Caraka
17
Muhammad Ferarri
13
Thom Haye
19
Ricky Kambuaya
15
Asnawi Mangkualam
14
Shayne Pattynama
20
Wahyu Prasetyo
4
Egy Maulana Vikri
10
Witan Sulaeman
8
Australia
6
Martin Boyle
2
Thomas Deng
14
Cameron Devlin
18
Joe Gauci
8
John Iredale
12
Paul Izzo
10
Awer Mabil
3
Lewis Miller
11
Joshua Nisbet
5
Aiden ONeill
4
Kye Rowles
9
Adam Taggart
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.67
0.33
Bàn thua
0.33
3.67
Phạt góc
7.67
1.67
Thẻ vàng
3
3.67
Sút trúng cầu môn
5
38.67%
Kiểm soát bóng
66.33%
12
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Indonesia (10trận)
Chủ
Khách
Australia (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
0
2
0
3