ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mỹ - Chủ nhật, 02/07 Vòng 21
Inter Miami
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Austin FC
Lockhart Stadium
Ít mây, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.80
+0.25
0.99
O 2.75
0.89
U 2.75
0.89
1
2.10
X
3.40
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.11
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Inter Miami Inter Miami
Austin FC Austin FC
0
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Tổng cú sút
 
2
1
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
1
5
 
Sút Phạt
 
6
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
77
 
Số đường chuyền
 
87
87%
 
Chuyền chính xác
 
86%
4
 
Phạm lỗi
 
4
1
 
Việt vị
 
1
2
 
Đánh đầu
 
2
1
 
Đánh đầu thành công
 
1
3
 
Rê bóng thành công
 
0
1
 
Đánh chặn
 
1
2
 
Ném biên
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
1
2
 
Cản phá thành công
 
0
3
 
Thử thách
 
0
17
 
Pha tấn công
 
28
4
 
Tấn công nguy hiểm
 
14

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Nicolas Marcelo Stefanelli
9
Leonardo Campana Romero
49
Shanyder Borgelin
4
Christopher Mcvey
28
Edison Azcona
62
Israel Boatwright
18
Harvey Neville
29
Carlos Carlos Guedes dos Santos
55
Tyler Hall
Inter Miami Inter Miami 4-2-3-1
Austin FC Austin FC 4-2-3-1
1
Callender
32
Allen
27
Kryvtsov
24
Fray
16
Taylor
41
Ruiz
3
Espinoza
19
Robinson
20
Thomas
30
Trent
17
Martinez
1
Stuver
24
Lima
18
Cascante
8
Ring
17
Gallagher
33
Wolff
6
Pereira
13
Finlay
10
Driussi
14
Fagundez
9
Zardes

Substitutes

37
Maximiliano Urruti Mussa
7
Emiliano Rigoni
5
Jhojan Valencia
21
Adam Lundqvist
4
Kipp Keller
11
Rodney Redes
29
Will Bruin
16
Hector Jimenez
20
Matt Bersano
Đội hình dự bị
Inter Miami Inter Miami
Nicolas Marcelo Stefanelli 22
Leonardo Campana Romero 9
Shanyder Borgelin 49
Christopher Mcvey 4
Edison Azcona 28
Israel Boatwright 62
Harvey Neville 18
Carlos Carlos Guedes dos Santos 29
Tyler Hall 55
Austin FC Austin FC
37 Maximiliano Urruti Mussa
7 Emiliano Rigoni
5 Jhojan Valencia
21 Adam Lundqvist
4 Kipp Keller
11 Rodney Redes
29 Will Bruin
16 Hector Jimenez
20 Matt Bersano

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
0.33 Phạt góc 4.33
0.33 Thẻ vàng 2.33
0.67 Sút trúng cầu môn 3.67
58% Kiểm soát bóng 47.33%
2.33 Phạm lỗi 14.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Inter Miami (48trận)
Chủ Khách
Austin FC (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
7
2
8
HT-H/FT-T
1
0
5
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
4
5
2
3
HT-B/FT-H
1
1
4
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
7
4
2
HT-B/FT-B
2
5
2
4

Inter Miami Inter Miami

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Serhiy Kryvtsov Trung vệ 0 0 0 40 37 92.5% 0 0 46 6.36
17 Josef Martinez Tiền đạo cắm 3 3 0 10 7 70% 0 0 17 7.04
3 Dixon Jair Arroyo Espinoza Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 47 45 95.74% 0 1 52 6.52
20 Rodolfo Gilbert Pizarro Thomas Tiền vệ công 2 1 4 24 22 91.67% 2 0 35 7.27
16 Robert Taylor Cánh trái 0 0 2 38 33 86.84% 5 0 50 6.56
22 Nicolas Marcelo Stefanelli Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
4 Christopher Mcvey Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
9 Leonardo Campana Romero Tiền đạo cắm 0 0 1 2 2 100% 0 0 3 6.04
1 Drake Callender Thủ môn 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 23 6.42
19 Robbie Robinson Cánh trái 5 1 1 26 20 76.92% 1 0 44 7.02
24 Ian Fray Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 45 40 88.89% 0 0 55 6.58
32 Noah Allen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 41 37 90.24% 1 0 57 6.4
30 Holden Trent Tiền vệ trụ 2 1 1 16 14 87.5% 1 0 38 7.59
41 David Ruiz Tiền đạo cắm 0 0 0 29 25 86.21% 0 2 33 6.14

Austin FC Austin FC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Diego Fagundez Cánh trái 1 0 3 15 15 100% 3 0 29 6.69
8 Alex Ring Tiền vệ trụ 0 0 0 50 45 90% 0 1 54 6.78
13 Ethan Finlay Cánh phải 0 0 0 8 6 75% 1 0 20 6.13
9 Gyasi Zardes Tiền đạo cắm 0 0 0 6 3 50% 0 2 11 6.35
1 Brad Stuver Thủ môn 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 39 7.31
21 Adam Lundqvist Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.04
10 Sebastian Driussi Tiền đạo thứ 2 3 1 1 22 19 86.36% 0 0 39 6.95
7 Emiliano Rigoni Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.18
18 Julio Cascante Trung vệ 3 1 0 46 41 89.13% 0 3 61 7.36
24 Nick Lima Hậu vệ cánh phải 1 1 0 22 16 72.73% 2 1 36 7.23
17 Jon Gallagher Cánh trái 0 0 1 35 31 88.57% 3 0 50 6.59
6 Daniel Pereira Tiền vệ trụ 0 0 3 32 28 87.5% 1 0 45 6.85
33 Owen Wolff Tiền vệ phải 1 0 1 28 24 85.71% 0 0 33 6.08
4 Kipp Keller Trung vệ 1 0 0 13 12 92.31% 0 1 14 6.16

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi