Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.94
0.94
+0.75
0.94
0.94
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.85
0.85
1
1.73
1.73
X
3.50
3.50
2
4.60
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.95
0.95
O
1
1.05
1.05
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Inter Turku
Phút
HIFK
6'
Aldayr Hernandez
11'
Jani Backman
Noah Nurmi
48'
54'
Jusif Ali
Ra sân: Jani Backman
Ra sân: Jani Backman
Anthony Annan
Ra sân: Alejandro Sanz Sainz
Ra sân: Alejandro Sanz Sainz
56'
Arttu Hoskonen
Ra sân: Aleksi Paananen
Ra sân: Aleksi Paananen
64'
Lassi Javenpaa
Ra sân: Juho Hyvarinen
Ra sân: Juho Hyvarinen
64'
Benjamin Kallman
Ra sân: Matias Ojala
Ra sân: Matias Ojala
64'
Taiki Kagayama
66'
69'
0 - 1 Jake Dunwoody
76'
Jeremiah Streng
Ra sân: Juanan Entrena
Ra sân: Juanan Entrena
Jasper Yrjas
Ra sân: Noah Nurmi
Ra sân: Noah Nurmi
85'
Timo Furuholm
86'
88'
Jake Dunwoody
Jesper Engstrom
90'
90'
Jusif Ali
90'
Jeremiah Streng
Juuso Hamalainen
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Inter Turku
HIFK
6
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
5
Thẻ vàng
5
5
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
6
17
Sút Phạt
28
47%
Kiểm soát bóng
53%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
23
Phạm lỗi
12
4
Việt vị
2
0
Cứu thua
5
84
Pha tấn công
99
39
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Inter Turku
HIFK
5
Nurmi
4
Ketting
3
Hamalainen
13
Marttinen
21
Ojala
19
Paananen
8
Sainz
20
Hyvarinen
15
Furuholm
16
Kagayama
2
Engstrom
31
Isaksson
22
Hradecky
88
Hing-Glover
8
Halme
23
Hernandez
6
Dunwoody
9
Entrena
17
Backman
10
Yaghoubi
5
Carrillo
1
Uusitalo
Đội hình dự bị
Inter Turku
Arttu Hoskonen
22
Benjamin Kallman
10
Jasper Yrjas
26
Ryan Mahuta
24
Anthony Annan
6
Henrik Moisander
12
Lassi Javenpaa
11
HIFK
7
Jusif Ali
35
Calum Ward
15
Jean Mabinda
11
Aatu Kujanpaa
16
Tino Palmasto
20
Mosawer Ahadi
99
Jeremiah Streng
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1.33
7
Phạt góc
8
2
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
4
50%
Kiểm soát bóng
25%
10
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Inter Turku (43trận)
Chủ
Khách
HIFK (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
6
1
1
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
4
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
0
0
HT-B/FT-B
2
7
0
0