ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Copa Sudamericana - Thứ 4, 29/05 Vòng Group
Internacional RS
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 2)
Đặt cược
Belgrano
Estadio Beira-Rio
Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
1.00
+1.25
0.82
O 2.25
0.89
U 2.25
0.97
1
1.38
X
4.00
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.98
+0.5
0.88
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Internacional RS Internacional RS
Phút
Belgrano Belgrano
29'
match yellow.png Agustin Baldi
35'
match yellow.png Jorge Luis Velazquez
Rafael Santos Borre Maury 1 - 0
Kiến tạo: Wesley Ribeiro Silva
match goal
39'
45'
match goal 1 - 1 Pablo Chavarria
Kiến tạo: Jorge Luis Velazquez
45'
match goal 1 - 2 Pablo Chavarria
60'
match yellow.png Alejandro Rebola
74'
match var Facundo Lencioni Penalty cancelled
90'
match yellow.png Brayan Roberto Reyna Casaverde

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Internacional RS Internacional RS
Belgrano Belgrano
7
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
4
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
0
20
 
Sút Phạt
 
10
76%
 
Kiểm soát bóng
 
24%
77%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
23%
590
 
Số đường chuyền
 
200
7
 
Phạm lỗi
 
18
3
 
Việt vị
 
3
2
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
13
8
 
Đánh chặn
 
4
6
 
Thử thách
 
11
150
 
Pha tấn công
 
68
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 2.67
3 Thẻ vàng 3
6.33 Sút trúng cầu môn 2.67
53% Kiểm soát bóng 34.67%
17 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Internacional RS (55trận)
Chủ Khách
Belgrano (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
3
4
HT-H/FT-T
7
3
3
4
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
5
7
4
3
HT-B/FT-H
2
1
2
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
4
4
0
HT-B/FT-B
2
9
2
5