ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Brazil - Thứ 6, 22/10 Vòng 19
Internacional RS
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Bragantino
Estadio Beira-Rio
Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.97
+0.5
0.95
O 2.25
0.88
U 2.25
1.02
1
1.97
X
3.30
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 1
1.16
U 1
0.76

Diễn biến chính

Internacional RS Internacional RS
Phút
Bragantino Bragantino
Mauricio Magalhaes Prado 1 - 0
Kiến tạo: Yuri Alberto
match goal
39'
Bruno Mendez Cittadini match yellow.png
40'
45'
match yellow.png Helio Junio
Mauricio Magalhaes Prado match yellow.png
45'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Internacional RS Internacional RS
Bragantino Bragantino
1
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Sút Phạt
 
11
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
201
 
Số đường chuyền
 
261
80%
 
Chuyền chính xác
 
89%
10
 
Phạm lỗi
 
3
1
 
Việt vị
 
0
11
 
Đánh đầu
 
11
6
 
Đánh đầu thành công
 
5
3
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
10
6
 
Đánh chặn
 
13
8
 
Ném biên
 
9
15
 
Cản phá thành công
 
10
7
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
59
 
Pha tấn công
 
70
16
 
Tấn công nguy hiểm
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Carlos Palacios Quinones
35
Jose Gabriel dos Santos Silva
25
Gabriel Mercado
21
Gabriel Boschilia
52
Emerson Junior
22
Bruno Mendez Cittadini
23
Paulo Victor de Almeida Barbosa
7
Gustavo Maia
13
Rodrigo Dourado Cunha
47
Caio Vidal Rocha
Internacional RS Internacional RS 4-2-3-1
Bragantino Bragantino 4-4-2
12
Nascimento
20
Barbosa
15
Cuesta
3
Rocha
26
Saravia
19
Lindoso
30
Cardoso
88
Nascimento
10
Taison
27
Prado
11
Alberto
18
Schwengber
13
Silva
14
Faria
3
Ortiz
6
Fraga
11
Junio
16
Rodrigues
40
Martinez
28
Cuello
27
Anchico
33
Pedrinho

Substitutes

2
Leonardo Javier Realpe Montano
42
Gonçalo
21
Natan Bernardo De Souza
43
Luciano
12
Maycon Cleiton de Paula Azevedo
1
Julio Cesar de Souza Santos
17
Weverton Guilherme da Silva Souza
38
Cristiano Claudinei Nogueira
36
Bruno Goncalves
9
Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
31
Guilherme Lopes da Silva
26
Weverson Moreira da Costa
Đội hình dự bị
Internacional RS Internacional RS
Carlos Palacios Quinones 16
Jose Gabriel dos Santos Silva 35
Gabriel Mercado 25
Gabriel Boschilia 21
Emerson Junior 52
Bruno Mendez Cittadini 22
Paulo Victor de Almeida Barbosa 23
Gustavo Maia 7
Rodrigo Dourado Cunha 13
Caio Vidal Rocha 47
Bragantino Bragantino
2 Leonardo Javier Realpe Montano
42 Gonçalo
21 Natan Bernardo De Souza
43 Luciano
12 Maycon Cleiton de Paula Azevedo
1 Julio Cesar de Souza Santos
17 Weverton Guilherme da Silva Souza
38 Cristiano Claudinei Nogueira
36 Bruno Goncalves
9 Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
31 Guilherme Lopes da Silva
26 Weverson Moreira da Costa

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 2.33
3 Thẻ vàng 3.67
6.33 Sút trúng cầu môn 5
53% Kiểm soát bóng 44%
17 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Internacional RS (55trận)
Chủ Khách
Bragantino (61trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
10
10
HT-H/FT-T
7
3
4
3
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
2
2
HT-H/FT-H
5
7
6
5
HT-B/FT-H
2
1
0
4
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
4
3
2
HT-B/FT-B
2
9
4
3