Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.88
0.88
+1
1.00
1.00
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
1.45
1.45
X
4.50
4.50
2
6.50
6.50
Hiệp 1
-0.5
1.05
1.05
+0.5
0.83
0.83
O
1
1.06
1.06
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Internacional RS
Phút
Juventude
Joao Lucas De Souza Cardoso 1 - 0
Kiến tạo: Carlos Maria De Pena Bonino
Kiến tạo: Carlos Maria De Pena Bonino
38'
45'
Wanderson Maciel Sousa Campos 2 - 0
45'
Carlos Maria De Pena Bonino
45'
Alexandre Alemão Penalty awarded
45'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Internacional RS
Juventude
7
Phạt góc
0
7
Phạt góc (Hiệp 1)
0
13
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
0
9
Sút ra ngoài
5
2
Cản sút
0
4
Sút Phạt
1
59%
Kiểm soát bóng
41%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
294
Số đường chuyền
206
87%
Chuyền chính xác
80%
1
Phạm lỗi
5
19
Đánh đầu
19
12
Đánh đầu thành công
7
1
Cứu thua
3
4
Rê bóng thành công
5
4
Đánh chặn
4
9
Ném biên
11
4
Cản phá thành công
5
7
Thử thách
10
1
Kiến tạo thành bàn
0
74
Pha tấn công
33
35
Tấn công nguy hiểm
21
Đội hình xuất phát
Internacional RS
4-4-1-1
Juventude
4-1-4-1
1
Daniel
33
Martins
25
Mercado
44
Matos,Vitao
16
Bustos
11
Campos
14
Bonino
23
Franco
30
Cardoso
27
Prado
35
Zurawski
1
Pegorari
2
Soares
44
Nogueira
28
Miranda
20
Moraes
17
Ataide
96
Alves
16
Santos
22
Nazario
19
Pires
80
Saldivar
Đội hình dự bị
Internacional RS
Barcellos Freda Taison
7
Weverton Guilherme da Silva Souza
22
Keiller da Silva Nunes
12
Alan Patrick Lourenco
10
Kaique Rocha
3
Thauan Lara
36
Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si
28
Igor Matheus Liziero Pereira
5
David Correa da Fonseca
17
Estevao Barreto de Oliveira
26
Edenilson Andrade dos Santos
8
Braian Ezequiel Romero
9
Juventude
77
Guilherme Parede Pinheiro
31
César Augusto Soares dos Reis Ribela
26
Para
11
Oscar Ruiz
34
Vitor Mendes
29
Ruan
12
Rafael Forster
30
Marcio Rafinha Ferreira
4
Thalisson Kelven da Silva
3
Renato de Araujo Chaves Junior
27
Weliton Santos
23
Francisco Hyun Sol Kim, Chico
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
1
6.67
Phạt góc
5
3
Thẻ vàng
2.33
6.33
Sút trúng cầu môn
4.33
53%
Kiểm soát bóng
54%
17
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Internacional RS (55trận)
Chủ
Khách
Juventude (53trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
3
7
7
HT-H/FT-T
7
3
4
6
HT-B/FT-T
1
0
2
1
HT-T/FT-H
1
2
2
2
HT-H/FT-H
5
7
6
4
HT-B/FT-H
2
1
1
4
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
4
1
2
HT-B/FT-B
2
9
2
2