ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ngoại Hạng Anh - Chủ nhật, 29/09 Vòng 6
Ipswich Town
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 2)
Đặt cược
Aston Villa
Portman Road
Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.02
-0.5
0.88
O 2.75
0.88
U 2.75
1.00
1
4.80
X
4.00
2
1.67
Hiệp 1
+0.25
0.78
-0.25
1.02
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Ipswich Town Ipswich Town
Phút
Aston Villa Aston Villa
Liam Delap 1 - 0
Kiến tạo: Jack Clarke
match goal
8'
15'
match goal 1 - 1 Morgan Rogers
Kiến tạo: Ollie Watkins
32'
match goal 1 - 2 Ollie Watkins
Kiến tạo: Leon Bailey
Sam Morsy match yellow.png
45'
Liam Delap match yellow.png
45'
46'
match yellow.png Lucas Digne
Axel Tuanzebe match yellow.png
54'
64'
match change Jaden Philogene-Bidace
Ra sân: Leon Bailey
64'
match change Jhon Durán
Ra sân: Morgan Rogers
Wes Burns
Ra sân: Chiedozie Ogbene
match change
69'
Jack Taylor
Ra sân: Kalvin Phillips
match change
69'
Liam Delap 2 - 2
Kiến tạo: Omari Hutchinson
match goal
72'
Jacob Greaves match yellow.png
74'
84'
match change Ian Maatsen
Ra sân: Lucas Digne
84'
match change Ross Barkley
Ra sân: Youri Tielemans
84'
match change Emiliano Buendia Stati
Ra sân: Ollie Watkins
Massimo Luongo
Ra sân: Sam Morsy
match change
90'
Sammie Szmodics
Ra sân: Jack Clarke
match change
90'
George Hirst
Ra sân: Liam Delap
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ipswich Town Ipswich Town
Aston Villa Aston Villa
match ok
Giao bóng trước
10
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
0
16
 
Sút Phạt
 
10
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
408
 
Số đường chuyền
 
542
85%
 
Chuyền chính xác
 
89%
10
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu
 
15
10
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
5
12
 
Ném biên
 
12
18
 
Cản phá thành công
 
15
7
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
17
 
Long pass
 
26
76
 
Pha tấn công
 
107
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Massimo Luongo
23
Sammie Szmodics
27
George Hirst
14
Jack Taylor
7
Wes Burns
28
Christian Walton
10
Conor Chaplin
18
Ben Johnson
22
Conor Townsend
Ipswich Town Ipswich Town 4-2-3-1
Aston Villa Aston Villa 4-2-3-1
1
Muric
3
Davis
24
Greaves
26
Shea
40
Tuanzebe
8
Phillips
5
Morsy
47
Clarke
20
Hutchinson
21
Ogbene
19
2
Delap
23
Romero
4
Ngoyo
3
Carlos
14
Torres
12
Digne
24
Onana
8
Tielemans
31
Bailey
27
Rogers
41
Ramsey
11
Watkins

Substitutes

10
Emiliano Buendia Stati
9
Jhon Durán
22
Ian Maatsen
19
Jaden Philogene-Bidace
6
Ross Barkley
18
Joe Gauci
26
Lamare Bogarde
50
Sil Swinkels
20
Kosta Nedeljkovic
Đội hình dự bị
Ipswich Town Ipswich Town
Massimo Luongo 25
Sammie Szmodics 23
George Hirst 27
Jack Taylor 14
Wes Burns 7
Christian Walton 28
Conor Chaplin 10
Ben Johnson 18
Conor Townsend 22
Aston Villa Aston Villa
10 Emiliano Buendia Stati
9 Jhon Durán
22 Ian Maatsen
19 Jaden Philogene-Bidace
6 Ross Barkley
18 Joe Gauci
26 Lamare Bogarde
50 Sil Swinkels
20 Kosta Nedeljkovic

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1
7.33 Phạt góc 1
3.67 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 3
40% Kiểm soát bóng 53%
14 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ipswich Town (7trận)
Chủ Khách
Aston Villa (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
0
0
0
2

Ipswich Town Ipswich Town

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Sam Morsy Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.32
8 Kalvin Phillips Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 12 6.79
40 Axel Tuanzebe Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.33
21 Chiedozie Ogbene Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.35
1 Arijanet Muric Thủ môn 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.38
47 Jack Clarke Cánh trái 0 0 1 2 2 100% 0 0 2 6.74
26 Dara O Shea Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.34
3 Leif Davis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.32
24 Jacob Greaves Trung vệ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 12 6.43
19 Liam Delap Tiền đạo cắm 1 1 0 0 0 0% 0 0 1 7.22
20 Omari Hutchinson Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.15

Aston Villa Aston Villa

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Damian Emiliano Martinez Romero Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
12 Lucas Digne Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 5.98
8 Youri Tielemans Tiền vệ trụ 1 0 0 7 5 71.43% 0 0 10 5.95
11 Ollie Watkins Tiền đạo cắm 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 10 5.88
3 Diego Carlos Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 5.81
31 Leon Bailey Cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 5.96
14 Pau Torres Trung vệ 0 0 1 9 8 88.89% 0 0 9 5.89
4 Ezri Konsa Ngoyo Trung vệ 0 0 0 7 7 100% 0 0 10 5.96
27 Morgan Rogers Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 5.91
41 Jacob Ramsey Tiền vệ công 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 5.9
24 Amadou Onana Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 11 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi