ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 7, 30/12 Vòng 25
Ipswich Town
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Queens Park Rangers (QPR)
Portman Road
Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
1.01
+1.25
0.89
O 2.75
0.92
U 2.75
0.96
1
1.40
X
4.33
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
1.00
+0.5
0.85
O 1.25
1.13
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Ipswich Town Ipswich Town
Phút
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Conor Chaplin match yellow.png
35'
46'
match change Paul Smyth
Ra sân: Chris Willock
Luke Woolfenden match yellow.png
52'
Kayden Jackson
Ra sân: Freddie Ladapo
match change
63'
Harry Clarke
Ra sân: Brandon Williams
match change
63'
64'
match change Lyndon Dykes
Ra sân: Elijah Dixon-Bonner
Jack Taylor
Ra sân: Dominic Ball
match change
64'
71'
match change Jimmy Dunne
Ra sân: Steve Cook
77'
match change Ziyad Larkeche
Ra sân: Ilias Chair
78'
match change Rayan Kolli
Ra sân: Sinclair Armstrong
83'
match yellow.png Asmir Begovic
Marcus Anthony Myers-Harness match yellow.png
86'
Gerard Buabo
Ra sân: Marcus Anthony Myers-Harness
match change
87'
Sone Aluko
Ra sân: Omari Hutchinson
match change
88'
90'
match yellow.png Ziyad Larkeche

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ipswich Town Ipswich Town
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
5
 
Phạt góc
 
9
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
8
0
 
Cản sút
 
4
5
 
Sút Phạt
 
16
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
527
 
Số đường chuyền
 
435
83%
 
Chuyền chính xác
 
82%
13
 
Phạm lỗi
 
5
3
 
Việt vị
 
0
30
 
Đánh đầu
 
30
14
 
Đánh đầu thành công
 
16
0
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
13
3
 
Đánh chặn
 
10
23
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
6
13
 
Thử thách
 
15
110
 
Pha tấn công
 
102
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Sone Aluko
19
Kayden Jackson
2
Harry Clarke
14
Jack Taylor
51
Gerard Buabo
26
Elkan Baggott
4
George Edmundson
40
Axel Tuanzebe
1
Christian Walton
Ipswich Town Ipswich Town 4-2-3-1
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR) 4-2-3-1
31
Hladky
30
Humphreys
15
Burgess
6
Woolfenden
18
Williams
25
Luongo
12
Ball
11
Myers-Harness
10
Chaplin
20
Hutchinson
9
Ladapo
1
Begovic
20
Cannon
5
Cook
6
Clarke-Salter
22
Paal
17
Dozzell
8
Field
19
Dixon-Bonner
7
Willock
10
Chair
30
Armstrong

Substitutes

21
Ziyad Larkeche
3
Jimmy Dunne
9
Lyndon Dykes
11
Paul Smyth
38
Rayan Kolli
37
Albert Adomah
2
Osman Kakay
29
Aaron Drewe
13
Jordan Gideon Archer
Đội hình dự bị
Ipswich Town Ipswich Town
Sone Aluko 23
Kayden Jackson 19
Harry Clarke 2
Jack Taylor 14
Gerard Buabo 51
Elkan Baggott 26
George Edmundson 4
Axel Tuanzebe 40
Christian Walton 1
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
21 Ziyad Larkeche
3 Jimmy Dunne
9 Lyndon Dykes
11 Paul Smyth
38 Rayan Kolli
37 Albert Adomah
2 Osman Kakay
29 Aaron Drewe
13 Jordan Gideon Archer

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
2.33 Bàn thua 2.33
8.33 Phạt góc 5.33
3 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
45.67% Kiểm soát bóng 43%
10.67 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ipswich Town (8trận)
Chủ Khách
Queens Park Rangers (QPR) (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
2
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
2
1

Ipswich Town Ipswich Town

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Massimo Luongo Tiền vệ trụ 0 0 0 32 28 87.5% 0 0 39 6.62
9 Freddie Ladapo Tiền đạo cắm 1 1 0 7 4 57.14% 0 0 9 6
31 Vaclav Hladky Thủ môn 0 0 0 6 6 100% 0 0 11 6.97
11 Marcus Anthony Myers-Harness Cánh phải 1 1 1 16 13 81.25% 1 1 23 6.8
12 Dominic Ball Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 31 88.57% 0 1 39 6.57
15 Cameron Burgess Trung vệ 0 0 1 48 40 83.33% 0 0 52 6.63
10 Conor Chaplin Tiền đạo thứ 2 1 1 0 9 9 100% 0 1 20 6.48
6 Luke Woolfenden Trung vệ 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 37 6.83
18 Brandon Williams Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 33 6.45
20 Omari Hutchinson Tiền vệ công 1 1 0 6 5 83.33% 3 0 14 6.34
30 Cameron Humphreys Tiền vệ trụ 0 0 1 22 18 81.82% 2 1 37 6.77

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Asmir Begovic Thủ môn 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 27 7.44
5 Steve Cook Trung vệ 1 0 1 37 35 94.59% 0 2 41 7.11
22 Kenneth Paal Hậu vệ cánh trái 0 0 2 26 26 100% 5 0 46 6.8
6 Jake Clarke-Salter Trung vệ 0 0 0 34 29 85.29% 0 1 35 6.74
10 Ilias Chair Tiền vệ công 2 0 1 26 25 96.15% 2 0 46 6.83
7 Chris Willock Cánh trái 0 0 1 20 18 90% 1 0 32 6.32
17 Andre Dozzell Tiền vệ trụ 0 0 0 26 19 73.08% 2 0 28 6.15
8 Sam Field Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 23 85.19% 0 2 36 6.92
11 Paul Smyth Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
20 Reginald Jacob Cannon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 27 90% 1 0 41 6.63
19 Elijah Dixon-Bonner Tiền vệ trụ 0 0 0 29 25 86.21% 0 0 31 6.07
30 Sinclair Armstrong Tiền đạo cắm 2 2 0 8 6 75% 0 1 18 6.34

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi