Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.96
0.96
+0.25
0.88
0.88
O
2
1.04
1.04
U
2
0.78
0.78
1
2.00
2.00
X
3.00
3.00
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.66
0.66
O
0.75
0.99
0.99
U
0.75
0.83
0.83
Diễn biến chính
Iran
Phút
Hàn Quốc
49'
0 - 1 Son Heung Min
Kiến tạo: Lee Jae Sung
Kiến tạo: Lee Jae Sung
Omid Noorafkan
Ra sân: Ali Gholizadeh
Ra sân: Ali Gholizadeh
57'
Omid Noorafkan
62'
70'
Kim Jin su
Ra sân: Hong Chul
Ra sân: Hong Chul
Alireza Jahanbakhsh 1 - 1
76'
Sardar Azmoun
80'
86'
Na Sang Ho
Ra sân: Hwang Ui Jo
Ra sân: Hwang Ui Jo
86'
Dong-gyeong Lee
Ra sân: Lee Jae Sung
Ra sân: Lee Jae Sung
Mehdi Ghaedi
Ra sân: Sardar Azmoun
Ra sân: Sardar Azmoun
90'
Milad Sarlak
Ra sân: Ahmad Nourollahi
Ra sân: Ahmad Nourollahi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Iran
Hàn Quốc
3
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
0
9
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
6
14
Sút Phạt
19
46%
Kiểm soát bóng
54%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
429
Số đường chuyền
509
15
Phạm lỗi
13
4
Việt vị
2
9
Đánh đầu thành công
9
3
Cứu thua
2
14
Rê bóng thành công
12
7
Đánh chặn
14
2
Dội cột/xà
0
9
Thử thách
16
108
Pha tấn công
110
64
Tấn công nguy hiểm
70
Đội hình xuất phát
Iran
3-4-3
Hàn Quốc
4-3-3
1
Beiranvand
13
Kanaani
4
Khalilzadeh
2
Moharrami
11
Amiri
8
Nourollahi
6
Afagh
17
Gholizadeh
20
Azmoun
9
Taromi
7
Jahanbakhsh
1
Seoung-Gyu
2
Young
4
Min-Jae
19
Young-Kwon
14
Chul
5
Young
6
Bum
10
Sung
16
Jo
11
Hwang
7
Min
Đội hình dự bị
Iran
Amir Abedzadeh
22
Karim Ansarifard
10
Mehdi Ghaedi
23
Saman Ghoddos
14
Ehsan Hajsafi
3
Saleh Hardani
15
Majid Hosseini
19
Milad Mohammadi
5
Payam Niazmand
12
Omid Noorafkan
21
Milad Sarlak
18
Mehdi Torabi
16
Hàn Quốc
9
Cho Kyu Seong
22
Woo-Yeong Jeong
21
JO Hyeon Woo
15
Kang Sangwoo
3
Kim Jin su
20
Kwon Kyung Won
18
Dong-gyeong Lee
17
Na Sang Ho
8
Paik Seung Ho
23
Park Ji Soo
12
Song Beom-Keun
13
Song Min Kyu
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2.67
0.33
Bàn thua
1
3.33
Phạt góc
4.67
2.67
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
5
47.33%
Kiểm soát bóng
72.33%
8
Phạm lỗi
8.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Iran (10trận)
Chủ
Khách
Hàn Quốc (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
2
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
3
0
4