Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.13
1.13
-0
0.76
0.76
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.82
2.82
X
3.00
3.00
2
2.31
2.31
Hiệp 1
+0
1.08
1.08
-0
0.80
0.80
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Ireland
Phút
Ukraine
39'
Taras Kacharaba Goal cancelled
46'
Viktor Tsygankov
Ra sân: Oleksandr Zubkov
Ra sân: Oleksandr Zubkov
47'
0 - 1 Viktor Tsygankov
Josh Cullen
54'
Dara O Shea
Ra sân: John Egan
Ra sân: John Egan
62'
Alan Browne
Ra sân: Cyrus Christie
Ra sân: Cyrus Christie
69'
James McClean
Ra sân: Enda Stevens
Ra sân: Enda Stevens
69'
Michael Obafemi
Ra sân: Callum Robinson
Ra sân: Callum Robinson
69'
72'
Oleksandr Pikhalyonok
Ra sân: Mykhailo Mudryk
Ra sân: Mykhailo Mudryk
72'
Oleksandr Karavaev
Ra sân: Taras Kacharaba
Ra sân: Taras Kacharaba
CJ Hamilton
Ra sân: Chiedozie Ogbene
Ra sân: Chiedozie Ogbene
78'
78'
Vitaliy Mykolenko
80'
Danylo Sikan
Ra sân: Artem Dovbyk
Ra sân: Artem Dovbyk
88'
Danylo Ignatenko
Ra sân: Serhiy Sydorchuk
Ra sân: Serhiy Sydorchuk
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ireland
Ukraine
Giao bóng trước
6
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
14
4
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
5
6
Cản sút
5
14
Sút Phạt
17
45%
Kiểm soát bóng
55%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
385
Số đường chuyền
494
83%
Chuyền chính xác
85%
11
Phạm lỗi
12
6
Việt vị
2
18
Đánh đầu
18
8
Đánh đầu thành công
10
3
Cứu thua
4
17
Rê bóng thành công
25
13
Đánh chặn
4
14
Ném biên
21
1
Dội cột/xà
1
17
Cản phá thành công
25
16
Thử thách
7
104
Pha tấn công
92
45
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Ireland
3-4-3
Ukraine
3-4-2-1
1
Kelleher
5
Egan
4
Duffy
12
Collins
3
Stevens
6
Cullen
13
Hendrick
2
Christie
17
Knight
20
Ogbene
7
Robinson
1
Lunin
4
Popov
18
Bondar
3
Syrota
19
Kacharaba
5
Sydorchuk
10
Shaparenko
16
Mykolenko
20
Zubkov
14
Mudryk
11
Dovbyk
Đội hình dự bị
Ireland
Conor Hourihane
8
Dara O Shea
18
Mark Travers
23
Michael Obafemi
19
Festy Ebosele
22
Alan Browne
14
Troy Parrott
10
CJ Hamilton
21
James Talbot
16
James McClean
11
William Keane
9
Jayson Molumby
15
Ukraine
17
Olexandr Zinchenko
13
Ilya Zabarnyi
8
Ruslan Malinovskyi
12
Andriy Pyatov
21
Oleksandr Karavaev
2
Eduard Sobol
7
Oleksandr Pikhalyonok
7
Oleksandr Pikhalyonok
23
Dmytro Riznyk
6
Danylo Ignatenko
15
Viktor Tsygankov
9
Danylo Sikan
22
Mykola Matvyenko
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1.33
3
Phạt góc
6
0.67
Thẻ vàng
2.33
4.33
Sút trúng cầu môn
3.33
46.67%
Kiểm soát bóng
50.33%
12
Phạm lỗi
11.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ireland (4trận)
Chủ
Khách
Ukraine (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0