Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.97
0.97
-0.25
0.87
0.87
O
2.25
0.89
0.89
U
2.25
0.93
0.93
1
3.25
3.25
X
3.25
3.25
2
2.15
2.15
Hiệp 1
+0
1.36
1.36
-0
0.61
0.61
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.21
1.21
Diễn biến chính
Israel
Phút
Áo
Manor Solomon 1 - 0
Kiến tạo: Nir Bitton
Kiến tạo: Nir Bitton
5'
Munas Dabbur 2 - 0
Kiến tạo: Sun Menahem
Kiến tạo: Sun Menahem
20'
Eran Zahavi 3 - 0
33'
42'
3 - 1 Christoph Baumgartner
Kiến tạo: Florian Grillitsch
Kiến tạo: Florian Grillitsch
Abd Hatem Elhamed
45'
46'
Louis Schaub
Ra sân: Aleksandar Dragovic
Ra sân: Aleksandar Dragovic
Dan Glazer
Ra sân: Eitan Tibi
Ra sân: Eitan Tibi
46'
55'
3 - 2 Marko Arnautovic
Mohammed Abo Fani
Ra sân: Bibras Natcho
Ra sân: Bibras Natcho
57'
Shon Weissman
Ra sân: Munas Dabbur
Ra sân: Munas Dabbur
57'
Shon Weissman 4 - 2
Kiến tạo: Dan Glazer
Kiến tạo: Dan Glazer
58'
Shon Weissman
62'
Mohammed Abo Fani
62'
62'
Florian Grillitsch
68'
Yusuf Demir
Ra sân: Alessandro Schopf
Ra sân: Alessandro Schopf
Ofir Davidzada
Ra sân: Sun Menahem
Ra sân: Sun Menahem
74'
79'
Florian Kainz
Ra sân: Konrad Laimer
Ra sân: Konrad Laimer
79'
Ercan Kara
Ra sân: Christoph Baumgartner
Ra sân: Christoph Baumgartner
79'
Stefan Ilsanker
Ra sân: Florian Grillitsch
Ra sân: Florian Grillitsch
Dolev Haziza
Ra sân: Manor Solomon
Ra sân: Manor Solomon
86'
90'
Daniel Bachmann
Eran Zahavi 5 - 2
Kiến tạo: Dolev Haziza
Kiến tạo: Dolev Haziza
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Israel
Áo
Giao bóng trước
4
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
19
7
Sút trúng cầu môn
7
0
Sút ra ngoài
8
2
Cản sút
4
14
Sút Phạt
9
41%
Kiểm soát bóng
59%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
372
Số đường chuyền
539
75%
Chuyền chính xác
83%
8
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
3
20
Đánh đầu
20
8
Đánh đầu thành công
12
5
Cứu thua
2
20
Rê bóng thành công
18
15
Đánh chặn
8
22
Ném biên
25
0
Dội cột/xà
1
20
Cản phá thành công
18
12
Thử thách
6
4
Kiến tạo thành bàn
1
75
Pha tấn công
124
39
Tấn công nguy hiểm
71
Đội hình xuất phát
Israel
3-5-2
Áo
3-4-3
18
Martziano
4
Bitton
21
Tibi
5
Dgani
12
Menahem
11
Solomon
6
Natcho
17
Elhamed
2
Dasa
10
Dabbur
7
2
Zahavi
13
Bachmann
5
Posch
3
Dragovic
4
Hinteregger
22
Mwene
20
Laimer
10
Grillitsch
8
Alaba
18
Schopf
7
Arnautovic
19
Baumgartner
Đội hình dự bị
Israel
Shon Weissman
14
Ariel Harush
1
Mohammed Abo Fani
16
Liel Abada
19
Itamar Nitzan
23
Eyad Abu Abaid
20
Dolev Haziza
8
Dan Glazer
3
Omer Atzili
9
Ofri Arad
13
Ofir Davidzada
22
Gadi Kinda
15
Áo
12
Heinz Lindner
15
Philipp Lienhart
21
Ercan Kara
11
Michael Gregoritsch
1
Alexander Schlager
14
Jakob Jantscher
23
Florian Kainz
9
Yusuf Demir
17
Louis Schaub
2
Andreas Ulmer
16
Christopher Trimmel
6
Stefan Ilsanker
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
3.33
3.33
Bàn thua
1
1.67
Phạt góc
6
0.67
Thẻ vàng
1
1.67
Sút trúng cầu môn
7.33
36%
Kiểm soát bóng
62.33%
10.33
Phạm lỗi
8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Israel (4trận)
Chủ
Khách
Áo (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
2
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1