Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.02
1.02
+0.75
0.86
0.86
O
2.5
0.85
0.85
U
2.5
1.01
1.01
1
1.76
1.76
X
3.60
3.60
2
4.25
4.25
Hiệp 1
-0.25
1.04
1.04
+0.25
0.84
0.84
O
1
0.87
0.87
U
1
1.01
1.01
Diễn biến chính
Istanbul BB
Phút
Ankaragucu
15'
0 - 1 Joseph Paintsil
17'
Zvonimir Sarlija
Nacer Chadli
17'
43'
Stelios Kitsiou
Deniz Turuc
Ra sân: Mahmut Tekdemir
Ra sân: Mahmut Tekdemir
45'
Danijel Aleksic
48'
57'
Daniel Lukasik
59'
Endri Cekici
Danijel Aleksic 1 - 1
Kiến tạo: Edin Visca
Kiến tạo: Edin Visca
63'
68'
Atakan Cankaya
Ra sân: Daniel Lukasik
Ra sân: Daniel Lukasik
68'
Assane Diousse
Ra sân: Endri Cekici
Ra sân: Endri Cekici
76'
Emre Gural
Ra sân: Tiago Miguel Baia Pinto
Ra sân: Tiago Miguel Baia Pinto
79'
Ante Kulusic
Antenor Junior Fernandez Vitoria
Ra sân: Nacer Chadli
Ra sân: Nacer Chadli
85'
Youssouf Ndayishimiye
Ra sân: Danijel Aleksic
Ra sân: Danijel Aleksic
85'
Antenor Junior Fernandez Vitoria 2 - 1
88'
Antenor Junior Fernandez Vitoria
90'
Cemali Sertel
Ra sân: Boli Bolingoli Mbombo
Ra sân: Boli Bolingoli Mbombo
90'
90'
Embiya Ayyildiz
Ra sân: Stelios Kitsiou
Ra sân: Stelios Kitsiou
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Istanbul BB
Ankaragucu
7
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
5
8
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
2
2
Cản sút
3
70%
Kiểm soát bóng
30%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
693
Số đường chuyền
280
90%
Chuyền chính xác
77%
10
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
1
16
Đánh đầu
16
9
Đánh đầu thành công
7
1
Cứu thua
1
8
Rê bóng thành công
15
5
Đánh chặn
4
24
Ném biên
13
0
Dội cột/xà
1
8
Cản phá thành công
15
5
Thử thách
23
1
Kiến tạo thành bàn
0
83
Pha tấn công
63
62
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Istanbul BB
4-2-3-1
Ankaragucu
4-2-3-1
1
Babacan
63
Mbombo
5
Topal
2
Silva
42
Sahiner
28
Cigerci
21
Tekdemir
8
Aleksic
10
Ozcan
7
Visca
11
Chadli
25
Henrique
70
Kitsiou
13
Kulusic
50
Sarlija
89
Turan
88
Cekici
35
Lukasik
11
Lobzhanidze
20
Potuk
8
Pinto
28
Paintsil
Đội hình dự bị
Istanbul BB
Antenor Junior Fernandez Vitoria
9
Cemali Sertel
88
Okechukwu Godson Azubuike
14
Youssouf Ndayishimiye
55
Deniz Turuc
23
Ahmet Kivanc
13
Rafael Da Silva
4
Ugur Ucar
33
Ravil Tagir
24
Fehmi Mert Gunok
34
Ankaragucu
14
Assane Diousse
77
Emre Gural
4
Erdi Dikmen
2
Michal Pazdan
97
Embiya Ayyildiz
6
Atakan Cankaya
18
Sahverdi Cetin
1
Korcan Celikay
16
Ali Kaan Guneren
42
Idriz Voca
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
5
1.67
Thẻ vàng
3
5.33
Sút trúng cầu môn
2.67
54%
Kiểm soát bóng
58.67%
9.67
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Istanbul BB (14trận)
Chủ
Khách
Ankaragucu (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
3
HT-H/FT-T
2
1
2
0
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
0
2
1
0