Kqbd Cúp C3 Châu Âu
-
Thứ 5, 16/03
Vòng 1/8 Final
Basaksehir Fatih Terim Stadium
Quang đãng, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.79
0.79
+0.25
1.05
1.05
O
2.5
0.87
0.87
U
2.5
0.95
0.95
1
2.10
2.10
X
3.20
3.20
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.69
0.69
O
1
1.06
1.06
U
1
0.76
0.76
Diễn biến chính
Istanbul BB
Phút
KAA Gent
Serdar Gurler
24'
31'
0 - 1 Gift Emmanuel Orban
Kiến tạo: Hong Hyun Seok
Kiến tạo: Hong Hyun Seok
32'
0 - 2 Gift Emmanuel Orban
34'
0 - 3 Gift Emmanuel Orban
Lucas Rodrigo Biglia
36'
37'
0 - 4 Hugo Cuypers
Kiến tạo: Sven Kums
Kiến tạo: Sven Kums
Patryk Szysz
Ra sân: Deniz Turuc
Ra sân: Deniz Turuc
46'
Danijel Aleksic
Ra sân: Berkay Ozcan
Ra sân: Berkay Ozcan
46'
67'
Joseph Okumu
Ra sân: Jordan Torunarigha
Ra sân: Jordan Torunarigha
67'
Matisse Samoise
Ra sân: Malick Fofana
Ra sân: Malick Fofana
67'
Vadis Odjidja Ofoe
Ra sân: Hong Hyun Seok
Ra sân: Hong Hyun Seok
67'
Laurent Depoitre
Ra sân: Hugo Cuypers
Ra sân: Hugo Cuypers
Adnan Januzaj
Ra sân: Stefano Okaka Chuka
Ra sân: Stefano Okaka Chuka
68'
Ahmed Touba
71'
Batuhan Celik
Ra sân: Serdar Gurler
Ra sân: Serdar Gurler
80'
82'
Jens Petter Hauge
Ra sân: Gift Emmanuel Orban
Ra sân: Gift Emmanuel Orban
Adnan Januzaj 1 - 4
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Istanbul BB
KAA Gent
6
Phạt góc
8
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
0
8
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
6
5
Sút ra ngoài
3
45%
Kiểm soát bóng
55%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
356
Số đường chuyền
531
12
Phạm lỗi
16
1
Việt vị
1
12
Đánh đầu thành công
14
17
Rê bóng thành công
22
9
Đánh chặn
8
1
Dội cột/xà
0
13
Thử thách
18
116
Pha tấn công
94
48
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Istanbul BB
4-3-3
KAA Gent
4-4-2
1
Babacan
60
Lima
59
Touba
5
Silva
42
Sahiner
21
Tekdemir
19
Ozcan
20
Biglia
7
Gurler
77
Chuka
23
Turuc
33
Roef
14
Montes
4
Piatkowski
5
Ngadeu-Ngadjui
23
Torunarigha
19
Fofana
24
Kums
13
Sart
7
Seok
11
Cuypers
20
3
Orban
Đội hình dự bị
Istanbul BB
Danijel Aleksic
8
Muhammet Arslantas
34
Batuhan Celik
15
Deniz Dilmen
98
Adnan Januzaj
11
Efe Arda Koyuncu
41
Sener Ozbayrakli
2
Muhammed Sengezer
16
Patryk Szysz
18
KAA Gent
29
Laurent Depoitre
12
Noah De Ridder
39
Kevin Mathias Fernandez Arguello
10
Jens Petter Hauge
15
Bram Lagae
1
Nardi Paul
8
Vadis Odjidja Ofoe
2
Joseph Okumu
18
Matisse Samoise
35
Cederick Van Daele
27
Rune Van Den Bergh
28
Robbie Van Hauter
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
4.33
1.67
Thẻ vàng
1.67
5.33
Sút trúng cầu môn
3.67
54%
Kiểm soát bóng
41%
9.67
Phạm lỗi
8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Istanbul BB (14trận)
Chủ
Khách
KAA Gent (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
1
HT-H/FT-T
2
1
2
2
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
0
2
1
2