Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.83
0.83
+0.75
1.05
1.05
O
2.75
0.92
0.92
U
2.75
0.94
0.94
1
1.64
1.64
X
3.65
3.65
2
5.10
5.10
Hiệp 1
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
1
0.68
0.68
U
1
1.25
1.25
Diễn biến chính
Istanbul BB
Phút
Kasimpasa
Leonardo Duarte Da Silva
45'
46'
Dogucan Haspolat
Ra sân: Tarkan Serbest
Ra sân: Tarkan Serbest
Edin Visca 1 - 0
53'
67'
Haris Hajradinovic
Ra sân: Kevin Varga
Ra sân: Kevin Varga
67'
Nicolai Jorgensen
Ra sân: Umut Bozok
Ra sân: Umut Bozok
67'
Tomas Brecka
Ra sân: Jeffrey Bruma
Ra sân: Jeffrey Bruma
76'
Michal Travnik
Tolga Cigerci
Ra sân: Deniz Turuc
Ra sân: Deniz Turuc
77'
78'
1 - 1 Haris Hajradinovic
Kiến tạo: Florent Hadergjonaj
Kiến tạo: Florent Hadergjonaj
80'
Mortadha Ben Ouanes
Ra sân: Yusuf Erdogan
Ra sân: Yusuf Erdogan
84'
Haris Hajradinovic
Mahmut Tekdemir
85'
Lucas Pedroso Alves de Lima
Ra sân: Hasan Ali Kaldirim
Ra sân: Hasan Ali Kaldirim
90'
90'
Dogucan Haspolat
Mahmut Tekdemir 2 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Istanbul BB
Kasimpasa
8
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
3
5
Cản sút
4
64%
Kiểm soát bóng
36%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
578
Số đường chuyền
328
88%
Chuyền chính xác
77%
14
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
0
21
Đánh đầu
21
11
Đánh đầu thành công
10
2
Cứu thua
1
7
Rê bóng thành công
9
8
Đánh chặn
5
13
Ném biên
24
7
Cản phá thành công
9
6
Thử thách
6
2
Kiến tạo thành bàn
2
103
Pha tấn công
100
71
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Istanbul BB
4-1-4-1
Kasimpasa
4-4-2
16
Sengezer
3
Kaldirim
55
Ndayishimiye
5
Silva
42
Sahiner
21
Tekdemir
11
Chadli
10
Ozcan
23
Turuc
7
Visca
77
Chuka
23
Tekin
94
Hadergjonaj
5
Bruma
4
Donk
18
Elmali
11
Erdogan
7
Travnik
15
Serbest
21
Varga
19
Bozok
13
Eysseric
Đội hình dự bị
Istanbul BB
Ahmed Kutucu
17
Atabey Cicek
99
Sener Ozbayrakli
19
Emre Karaal
50
Danijel Aleksic
8
Alexandru Epureanu
6
Volkan Babacan
1
Tolga Cigerci
28
Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck
26
Lucas Pedroso Alves de Lima
60
Kasimpasa
17
Ahmet Engin
14
Nicolai Jorgensen
26
Mehmet Feyzi Yildirim
12
Mortadha Ben Ouanes
80
Hasan Yesilyurt
1
Ertugrul Taskiran
34
Dogucan Haspolat
10
Haris Hajradinovic
20
Sakib Aytac
25
Tomas Brecka
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
4
1.67
Thẻ vàng
1.33
5.33
Sút trúng cầu môn
5.67
54%
Kiểm soát bóng
60%
9.67
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Istanbul BB (14trận)
Chủ
Khách
Kasimpasa (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
2
1
0
0
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
0
2
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
0
2
2
1