Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.93
0.93
+0.5
0.95
0.95
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.90
0.90
1
2.00
2.00
X
3.40
3.40
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.73
0.73
O
1
1.00
1.00
U
1
0.88
0.88
Diễn biến chính
Istanbul BB
Phút
Konyaspor
Giuliano Victor de Paula
Ra sân: Mahmut Tekdemir
Ra sân: Mahmut Tekdemir
36'
51'
Haubert Sitya Guilherme
62'
Zymer Bytyqi
Ra sân: Erdon Daci
Ra sân: Erdon Daci
67'
Deni Milosevic
Ra sân: Amir Hadziahmetovic
Ra sân: Amir Hadziahmetovic
Demba Ba
Ra sân: Deniz Turuc
Ra sân: Deniz Turuc
72'
79'
0 - 1 Sokol Cikalleshi
Kiến tạo: Zymer Bytyqi
Kiến tạo: Zymer Bytyqi
Demba Ba 1 - 1
Kiến tạo: Danijel Aleksic
Kiến tạo: Danijel Aleksic
85'
Antenor Junior Fernandez Vitoria
Ra sân: Enzo Crivelli
Ra sân: Enzo Crivelli
86'
90'
Artem Kravets
Ra sân: Sokol Cikalleshi
Ra sân: Sokol Cikalleshi
90'
Levan Shengelia
Ra sân: Jesse Sekidika
Ra sân: Jesse Sekidika
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Istanbul BB
Konyaspor
4
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
2
2
Cản sút
6
63%
Kiểm soát bóng
37%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
598
Số đường chuyền
361
84%
Chuyền chính xác
76%
10
Phạm lỗi
12
40
Đánh đầu
40
23
Đánh đầu thành công
17
2
Cứu thua
3
14
Rê bóng thành công
11
4
Đánh chặn
3
33
Ném biên
15
14
Cản phá thành công
11
14
Thử thách
18
1
Kiến tạo thành bàn
1
104
Pha tấn công
51
84
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Istanbul BB
4-2-3-1
Konyaspor
4-2-3-1
1
Babacan
3
Kaldirim
6
Epureanu
26
Ponck
42
Sahiner
5
Topal
21
Tekdemir
8
Aleksic
10
Ozcan
23
Turuc
27
Crivelli
34
Birnican
89
Skubic
6
Calik
42
Bardakci
12
Guilherme
8
Jevtovic
27
Diomande
71
Sekidika
18
Hadziahmetovic
17
Cikalleshi
88
Daci
Đội hình dự bị
Istanbul BB
Ugur Ucar
33
Demba Ba
19
Giuliano Victor de Paula
20
Antenor Junior Fernandez Vitoria
9
Ahmet Kivanc
13
Fehmi Mert Gunok
34
Youssouf Ndayishimiye
55
Cemali Sertel
88
Tolga Cigerci
28
Ravil Tagir
24
Konyaspor
16
Oguz Kagan Guctekin
28
Musa Cagiran
54
Erten Ersu
29
Amar Rahmanovic
19
Levan Shengelia
21
Farouk Miya
11
Deni Milosevic
4
Adil Demirbag
23
Artem Kravets
14
Zymer Bytyqi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
4.67
1.67
Thẻ vàng
3.67
5.33
Sút trúng cầu môn
4.67
54%
Kiểm soát bóng
39%
9.67
Phạm lỗi
13.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Istanbul BB (14trận)
Chủ
Khách
Konyaspor (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
2
HT-H/FT-T
2
1
1
0
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
0
2
0
2