ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C3 Châu Âu - Thứ 4, 02/10 Vòng League Round
Istanbul BB
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
Rapid Wien
Basaksehir Fatih Terim Stadium
Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.81
+0.25
1.03
O 2.5
0.96
U 2.5
0.86
1
2.00
X
3.50
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.69
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Istanbul BB Istanbul BB
Phút
Rapid Wien Rapid Wien
13'
match var Guido Burgstaller Goal Disallowed
41'
match yellow.png Serge Raux Yao
43'
match goal 0 - 1 Louis Schaub
Kiến tạo: Dion Drena Beljo
Krzysztof Piatek 1 - 1
Kiến tạo: Serdar Gurler
match goal
45'
46'
match goal 1 - 2 Louis Schaub
Kiến tạo: Guido Burgstaller
59'
match yellow.png Guido Burgstaller
Dimitrios Pelkas
Ra sân: Joao Vitor BrandAo Figueiredo
match change
62'
Berkay Ozcan
Ra sân: Miguel Crespo da Silva
match change
62'
66'
match yellow.png Matthias Seidl
72'
match var Dion Drena Beljo Goal Disallowed
Lucas Pedroso Alves de Lima
Ra sân: Deniz Turuc
match change
75'
Davidson
Ra sân: Serdar Gurler
match change
75'
82'
match change Maximilian Hofmann
Ra sân: Louis Schaub
82'
match change Nikolaus Wurmbrand
Ra sân: Dion Drena Beljo
Philippe Paulin Keny
Ra sân: Berat Ozdemir
match change
83'
87'
match change Tobias Borchgrevink Borkeeiet
Ra sân: Mamadou Sangare
90'
match change Noah Bischof
Ra sân: Guido Burgstaller

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Istanbul BB Istanbul BB
Rapid Wien Rapid Wien
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
13
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
9
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
478
 
Số đường chuyền
 
416
85%
 
Chuyền chính xác
 
80%
5
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Thử thách
 
14
25
 
Long pass
 
18
102
 
Pha tấn công
 
89
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Volkan Babacan
91
Davidson
15
Hamza Gureler
75
Emre Kaplan
28
Emre Karaal
70
Burak Sefa Kavraz
11
Philippe Paulin Keny
6
Lucas Pedroso Alves de Lima
10
Berkay Ozcan
14
Dimitrios Pelkas
16
Muhammed Sengezer
Istanbul BB Istanbul BB 4-3-3
Rapid Wien Rapid Wien 4-4-2
98
Dilmen
8
Kemendi
3
Opoku
27
Ba
4
Ergun
25
Figueiredo
2
Ozdemir
13
Silva
7
Gurler
9
Piatek
23
Turuc
45
Hedl
77
Bolla
55
Cvetkovic
6
Yao
23
Auer
21
2
Schaub
8
Grgic
17
Sangare
18
Seidl
9
Burgstaller
7
Beljo

Substitutes

27
Noah Bischof
3
Benjamin Bockle
16
Tobias Borchgrevink Borkeeiet
25
Paul Gartler
20
Maximilian Hofmann
24
Dennis Kaygin
5
Roman Kerschbaum
10
Christoph Lang
50
Laurenz Orgler
28
Moritz Oswald
48
Nikolaus Wurmbrand
Đội hình dự bị
Istanbul BB Istanbul BB
Volkan Babacan 1
Davidson 91
Hamza Gureler 15
Emre Kaplan 75
Emre Karaal 28
Burak Sefa Kavraz 70
Philippe Paulin Keny 11
Lucas Pedroso Alves de Lima 6
Berkay Ozcan 10
Dimitrios Pelkas 14
Muhammed Sengezer 16
Rapid Wien Rapid Wien
27 Noah Bischof
3 Benjamin Bockle
16 Tobias Borchgrevink Borkeeiet
25 Paul Gartler
20 Maximilian Hofmann
24 Dennis Kaygin
5 Roman Kerschbaum
10 Christoph Lang
50 Laurenz Orgler
28 Moritz Oswald
48 Nikolaus Wurmbrand

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 6.67
2 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 5.67
55% Kiểm soát bóng 56.67%
9.33 Phạm lỗi 5.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Istanbul BB (13trận)
Chủ Khách
Rapid Wien (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
1
HT-H/FT-T
2
1
3
1
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
0
2
0
2