ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Chủ nhật, 07/01 Vòng 19
Istanbulspor
Đã kết thúc 1 - 5 (1 - 4)
Đặt cược
Fenerbahce
Bahcelievler Stadium
Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.5
0.87
-1.5
1.03
O 3.25
0.87
U 3.25
1.01
1
11.00
X
5.50
2
1.22
Hiệp 1
+0.5
1.03
-0.5
0.87
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Istanbulspor Istanbulspor
Phút
Fenerbahce Fenerbahce
6'
match goal 0 - 1 Cengiz Under
Kiến tạo: Ismail Yuksek
Muammer Sarikaya match yellow.png
9'
Muammer Sarikaya 1 - 1
Kiến tạo: Jackson Kenio Santos Laurentino
match goal
32'
34'
match goal 1 - 2 Cengiz Under
44'
match goal 1 - 3 Cengiz Under
Kiến tạo: Serdar Aziz
45'
match goal 1 - 4 Edin Dzeko
Kiến tạo: Mert Mulder
46'
match goal 1 - 5 Cengiz Under
Kiến tạo: Sebastian Szymanski
Coly Racine
Ra sân: Ali Yasar
match change
52'
Emir Kaan Gultekin
Ra sân: Alassane Ndao
match change
61'
Simon Deli
Ra sân: Mehmet Yesil
match change
61'
Alp Arda match yellow.png
63'
65'
match hong pen Dusan Tadic
68'
match change Emre Mor
Ra sân: Cengiz Under
68'
match change Michy Batshuayi
Ra sân: Edin Dzeko
74'
match change Joshua King
Ra sân: Dusan Tadic
Mendy Mamadou
Ra sân: Valon Ethemi
match change
76'
David Sambissa
Ra sân: Jackson Kenio Santos Laurentino
match change
76'
88'
match change Bartug Elmaz
Ra sân: Miguel Crespo da Silva
90'
match yellow.png Bartug Elmaz
Coly Racine match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Istanbulspor Istanbulspor
Fenerbahce Fenerbahce
4
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
25
9
 
Sút trúng cầu môn
 
14
3
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
15
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
410
 
Số đường chuyền
 
475
79%
 
Chuyền chính xác
 
82%
12
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu
 
18
7
 
Đánh đầu thành công
 
10
10
 
Cứu thua
 
7
14
 
Rê bóng thành công
 
20
11
 
Đánh chặn
 
8
16
 
Ném biên
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
19
11
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
84
 
Pha tấn công
 
113
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
David Sambissa
12
Mendy Mamadou
13
Coly Racine
19
Emir Kaan Gultekin
14
Simon Deli
20
Ozcan Sahan
28
Bartu Kirtas
26
Mücahit Serbest
8
Vefa Temel
88
Djakaridja Gillardinho Junior Traore
Istanbulspor Istanbulspor 4-3-3
Fenerbahce Fenerbahce 4-2-3-1
59
Arda
66
Yasar
4
Yesil
23
Erdogan
21
Duhaney
34
Loshaj
6
Vorobjovas
24
Sarikaya
99
Laurentino
27
Ethemi
18
Ndao
40
Livakovic
16
Mulder
4
Aziz
24
Oosterwolde
7
Kadioglu
27
Silva
5
Yuksek
20
4
Under
53
Szymanski
10
Tadic
9
Dzeko

Substitutes

23
Michy Batshuayi
15
Joshua King
99
Emre Mor
28
Bartug Elmaz
22
Mehmet Umut Nayir
3
Samet Akaydin
97
Furkan Akyuz
95
Yusuf Akcicek
70
Irfan Can Egribayat
11
Ryan Kent
Đội hình dự bị
Istanbulspor Istanbulspor
David Sambissa 7
Mendy Mamadou 12
Coly Racine 13
Emir Kaan Gultekin 19
Simon Deli 14
Ozcan Sahan 20
Bartu Kirtas 28
Mücahit Serbest 26
Vefa Temel 8
Djakaridja Gillardinho Junior Traore 88
Fenerbahce Fenerbahce
23 Michy Batshuayi
15 Joshua King
99 Emre Mor
28 Bartug Elmaz
22 Mehmet Umut Nayir
3 Samet Akaydin
97 Furkan Akyuz
95 Yusuf Akcicek
70 Irfan Can Egribayat
11 Ryan Kent

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 3.33
4 Sút trúng cầu môn 4.33
60.33% Kiểm soát bóng 53%
10 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Istanbulspor (8trận)
Chủ Khách
Fenerbahce (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
3
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
1
0
1
2

Istanbulspor Istanbulspor

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
66 Ali Yasar Defender 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 5.93
6 Modestas Vorobjovas Midfielder 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 5.87
4 Mehmet Yesil Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 0 5 5.78
34 Florian Loshaj Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 1 25% 0 0 4 5.83
21 Demeaco Duhaney Defender 0 0 0 1 1 100% 1 0 4 5.93
27 Valon Ethemi Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
23 Okan Erdogan Defender 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 5.91
99 Jackson Kenio Santos Laurentino Forward 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.99
18 Alassane Ndao Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6
59 Alp Arda Thủ môn 0 0 0 5 2 40% 0 0 7 5.68
24 Muammer Sarikaya Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 5.85

Fenerbahce Fenerbahce

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Edin Dzeko Tiền đạo cắm 2 0 0 1 1 100% 0 1 3 6.28
4 Serdar Aziz Trung vệ 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 7 6.41
10 Dusan Tadic Cánh trái 0 0 2 2 2 100% 1 0 4 6.51
40 Dominik Livakovic Thủ môn 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.37
20 Cengiz Under Cánh phải 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 4 7.19
7 Ferdi Kadioglu Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.48
53 Sebastian Szymanski Tiền vệ công 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 8 6.36
16 Mert Mulder Hậu vệ cánh phải 0 0 1 2 2 100% 0 0 4 6.49
27 Miguel Crespo da Silva Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.36
24 Jayden Oosterwolde Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 6.33
5 Ismail Yuksek Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 3 3 100% 0 0 3 6.57

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi