ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Chủ nhật, 17/09 Vòng 5
Istanbulspor
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Đặt cược
Istanbul BB
Bahcelievler Stadium
Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.91
-0.25
0.97
O 2.75
1.03
U 2.75
0.83
1
3.10
X
3.50
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.17
-0
0.73
O 1
0.81
U 1
1.07

Diễn biến chính

Istanbulspor Istanbulspor
Phút
Istanbul BB Istanbul BB
Florian Loshaj match yellow.png
17'
52'
match goal 0 - 1 Dimitrios Pelkas
Kiến tạo: Danijel Aleksic
Valon Ethemi match yellow.png
57'
Gilbert Gianelli Imbula Wanga
Ra sân: Alassane Ndao
match change
67'
Muammer Sarikaya
Ra sân: Florian Loshaj
match change
67'
Emir Kaan Gultekin
Ra sân: Ibrahim Yilmaz
match change
67'
68'
match change Leo Dubois
Ra sân: Danijel Aleksic
68'
match change Emmanuel Bonaventure Dennis
Ra sân: Deniz Turuc
79'
match change Joao Vitor BrandAo Figueiredo
Ra sân: Dimitrios Pelkas
Kubilay Koylu
Ra sân: Jackson Kenio Santos Laurentino
match change
87'
Vefa Temel match yellow.png
87'
89'
match change Philippe Paulin Keny
Ra sân: Krzysztof Piatek
89'
match change Onur Ergun
Ra sân: Eden Karzev
90'
match goal 0 - 2 Joao Vitor BrandAo Figueiredo
Kiến tạo: Leo Dubois
Demeaco Duhaney match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Istanbulspor Istanbulspor
Istanbul BB Istanbul BB
0
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
20
0
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
5
12
 
Sút Phạt
 
15
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
415
 
Số đường chuyền
 
574
80%
 
Chuyền chính xác
 
87%
15
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
3
13
 
Đánh đầu
 
19
7
 
Đánh đầu thành công
 
9
6
 
Cứu thua
 
0
13
 
Rê bóng thành công
 
16
9
 
Đánh chặn
 
12
12
 
Ném biên
 
15
10
 
Cản phá thành công
 
13
12
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
76
 
Pha tấn công
 
125
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Gilbert Gianelli Imbula Wanga
11
Kubilay Koylu
24
Muammer Sarikaya
19
Emir Kaan Gultekin
66
Ali Yasar
7
David Sambissa
6
Modestas Vorobjovas
12
Mendy Mamadou
5
Eslem Ozturk
59
Alp Arda
Istanbulspor Istanbulspor 4-4-2
Istanbul BB Istanbul BB 4-4-2
1
Jensen
8
Temel
14
Deli
4
Yesil
21
Duhaney
27
Ethemi
10
Rroca
34
Loshaj
18
Ndao
99
Laurentino
9
Yilmaz
1
Babacan
90
Karzev
5
Silva
88
Sertel
6
Lima
23
Turuc
10
Ozcan
8
Aleksic
7
Gurler
9
Piatek
14
Pelkas

Substitutes

25
Joao Vitor BrandAo Figueiredo
15
Leo Dubois
99
Emmanuel Bonaventure Dennis
17
Philippe Paulin Keny
4
Onur Ergun
19
Mehdi Abeid
21
Mahmut Tekdemir
98
Deniz Dilmen
26
Emirhan Ilkhan
3
Jerome Opoku
Đội hình dự bị
Istanbulspor Istanbulspor
Gilbert Gianelli Imbula Wanga 16
Kubilay Koylu 11
Muammer Sarikaya 24
Emir Kaan Gultekin 19
Ali Yasar 66
David Sambissa 7
Modestas Vorobjovas 6
Mendy Mamadou 12
Eslem Ozturk 5
Alp Arda 59
Istanbul BB Istanbul BB
25 Joao Vitor BrandAo Figueiredo
15 Leo Dubois
99 Emmanuel Bonaventure Dennis
17 Philippe Paulin Keny
4 Onur Ergun
19 Mehdi Abeid
21 Mahmut Tekdemir
98 Deniz Dilmen
26 Emirhan Ilkhan
3 Jerome Opoku

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 5.33
55.33% Kiểm soát bóng 54%
12.33 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Istanbulspor (7trận)
Chủ Khách
Istanbul BB (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
1
0
HT-H/FT-T
0
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
0
0
0
2

Istanbulspor Istanbulspor

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 David Jensen Thủ môn 0 0 0 25 17 68% 0 0 31 7.41
9 Ibrahim Yilmaz Tiền đạo cắm 0 0 1 11 6 54.55% 1 0 19 5.97
14 Simon Deli Trung vệ 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 32 6.49
4 Mehmet Yesil Trung vệ 0 0 0 19 16 84.21% 1 0 22 6.52
34 Florian Loshaj Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 19 17 89.47% 0 0 31 6.65
21 Demeaco Duhaney Hậu vệ cánh phải 1 0 0 12 10 83.33% 0 1 20 6.58
27 Valon Ethemi Cánh trái 2 0 0 15 13 86.67% 1 1 23 6.35
10 Eduart Rroca Tiền vệ trụ 0 0 1 28 23 82.14% 0 0 36 6.36
99 Jackson Kenio Santos Laurentino Cánh trái 0 0 1 23 18 78.26% 1 2 32 6.64
18 Alassane Ndao Cánh phải 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 22 6.3
8 Vefa Temel Tiền vệ công 1 0 0 22 18 81.82% 0 1 35 6.63

Istanbul BB Istanbul BB

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Volkan Babacan Thủ môn 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 17 6.33
7 Serdar Gurler Cánh phải 0 0 0 27 25 92.59% 1 0 30 6.12
8 Danijel Aleksic Tiền vệ công 0 0 2 18 14 77.78% 1 0 28 6.42
6 Lucas Pedroso Alves de Lima Hậu vệ cánh trái 1 0 0 52 46 88.46% 0 0 60 6.32
23 Deniz Turuc Tiền vệ phải 0 0 1 23 18 78.26% 3 0 35 6.91
14 Dimitrios Pelkas Tiền vệ công 2 1 3 19 14 73.68% 5 0 34 7.24
9 Krzysztof Piatek Tiền đạo cắm 3 2 0 9 7 77.78% 1 2 19 6.39
5 Leonardo Duarte Da Silva Trung vệ 0 0 0 31 28 90.32% 1 0 41 6.57
10 Berkay Ozcan Tiền vệ trụ 1 0 1 31 28 90.32% 0 0 34 6.42
90 Eden Karzev Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 26 21 80.77% 0 0 37 7.07
88 Cemali Sertel Hậu vệ cánh trái 0 0 0 57 54 94.74% 0 1 64 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi