Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.07
1.07
+0.25
0.85
0.85
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.99
0.99
1
2.29
2.29
X
3.30
3.30
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.75
0.75
-0
1.14
1.14
O
1
0.91
0.91
U
1
0.99
0.99
Diễn biến chính
Italy
Phút
Đức
Lorenzo Pellegrini
51'
59'
Jamal Musiala
Ra sân: Leroy Sane
Ra sân: Leroy Sane
59'
Jonas Hofmann
Ra sân: Benjamin Henrichs
Ra sân: Benjamin Henrichs
62'
Thilo Kehrer
Alessandro Florenzi
62'
Degnand Wilfried Gnonto
Ra sân: Matteo Politano
Ra sân: Matteo Politano
65'
Sandro Tonali
66'
Lorenzo Pellegrini 1 - 0
Kiến tạo: Degnand Wilfried Gnonto
Kiến tạo: Degnand Wilfried Gnonto
70'
70'
Kai Havertz
Ra sân: Thomas Muller
Ra sân: Thomas Muller
70'
Ilkay Gundogan
Ra sân: Leon Goretzka
Ra sân: Leon Goretzka
73'
1 - 1 Joshua Kimmich
Alessandro Bastoni
80'
Federico Dimarco
Ra sân: Cristiano Biraghi
Ra sân: Cristiano Biraghi
80'
Tommaso Pobega
Ra sân: Sandro Tonali
Ra sân: Sandro Tonali
80'
81'
David Raum
Ra sân: Serge Gnabry
Ra sân: Serge Gnabry
83'
Kai Havertz
Samuele Ricci
Ra sân: Davide Frattesi
Ra sân: Davide Frattesi
85'
Matteo Cancellieri
Ra sân: Gianluca Scamacca
Ra sân: Gianluca Scamacca
85'
89'
Timo Werner
Matteo Cancellieri
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Italy
Đức
Giao bóng trước
3
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
5
Thẻ vàng
3
9
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
2
21
Sút Phạt
12
33%
Kiểm soát bóng
67%
31%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
69%
289
Số đường chuyền
620
12
Phạm lỗi
17
7
Việt vị
1
10
Đánh đầu thành công
8
3
Cứu thua
1
12
Rê bóng thành công
7
8
Đánh chặn
7
1
Dội cột/xà
0
12
Cản phá thành công
7
13
Thử thách
5
1
Kiến tạo thành bàn
0
72
Pha tấn công
126
35
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Italy
4-3-3
Đức
4-2-3-1
1
Donnarumma
3
Biraghi
23
Bastoni
15
Acerbi
7
Florenzi
8
Tonali
16
Cristante
21
Frattesi
10
Pellegrini
9
Scamacca
17
Politano
1
Neuer
5
Kehrer
2
Rudiger
15
Sule
17
Henrichs
6
Kimmich
8
Goretzka
10
Gnabry
13
Muller
19
Sane
9
Werner
Đội hình dự bị
Italy
Nicolo Barella
18
Davide Calabria
2
Matteo Cancellieri
20
Alessio Cragno
12
Federico Dimarco
13
Degnand Wilfried Gnonto
11
Luiz Felipe Ramos Marchi
5
Gianluca Mancini
19
Alex Meret
14
Tommaso Pobega
4
Giacomo Raspadori
22
Samuele Ricci
6
Đức
22
Oliver Baumann
20
Julian Brandt
21
Ilkay Gundogan
7
Kai Havertz
18
Jonas Hofmann
16
Lukas Klostermann
14
Jamal Musiala
11
Lukas Nmecha
3
David Raum
23
Nico Schlotterbeck
4
Jonathan Glao Tah
12
Kevin Trapp
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
2.67
6
Sút trúng cầu môn
5.67
54%
Kiểm soát bóng
60.67%
10.33
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Italy (4trận)
Chủ
Khách
Đức (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1