ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd EURO - Thứ 7, 18/11 Vòng Qual.
Italy
Đã kết thúc 5 - 2 (3 - 0)
Đặt cược
Macedonia
Stadio Olimpico
Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2
0.82
+2
0.98
O 3
1.00
U 3
0.80
1
1.13
X
7.50
2
26.00
Hiệp 1
-1
1.08
+1
0.72
O 1.25
1.00
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Italy Italy
Phút
Macedonia Macedonia
Matteo Darmian 1 - 0
Kiến tạo: Giacomo Raspadori
match goal
17'
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho match hong pen
40'
Federico Chiesa 2 - 0
Kiến tạo: Nicolo Barella
match goal
41'
Federico Chiesa 3 - 0
Kiến tạo: Domenico Berardi
match goal
45'
46'
match change Stefan Askovski
Ra sân: Jovan Manev
46'
match change Milan Ristovski
Ra sân: Bojan Miovski
46'
match change Jani Atanasov
Ra sân: Arijan Ademi
52'
match goal 3 - 1 Jani Atanasov
Kiến tạo: Ezgjan Alioski
Bryan Cristante
Ra sân: Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
match change
62'
Nicolo Zaniolo
Ra sân: Federico Chiesa
match change
62'
Davide Frattesi
Ra sân: Giacomo Bonaventura
match change
62'
64'
match change Isnik Alimi
Ra sân: Agon Elezi
Nicolo Zaniolo match yellow.png
72'
72'
match change Darko Churlinov
Ra sân: Elif Elmas
74'
match goal 3 - 2 Jani Atanasov
Stephan El Shaarawy
Ra sân: Domenico Berardi
match change
76'
79'
match yellow.png Darko Churlinov
80'
match yellow.png Stefan Askovski
Giacomo Raspadori 4 - 2
Kiến tạo: Nicolo Barella
match goal
81'
84'
match yellow.png Milan Ristovski
87'
match yellow.png Nikola Serafimov
Francesco Acerbi match yellow.png
89'
Gianluca Scamacca
Ra sân: Giacomo Raspadori
match change
90'
Stephan El Shaarawy 5 - 2
Kiến tạo: Federico Dimarco
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Italy Italy
Macedonia Macedonia
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
20
 
Tổng cú sút
 
4
11
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
1
17
 
Sút Phạt
 
17
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
629
 
Số đường chuyền
 
354
88%
 
Chuyền chính xác
 
79%
13
 
Phạm lỗi
 
18
4
 
Việt vị
 
0
18
 
Đánh đầu
 
22
9
 
Đánh đầu thành công
 
11
0
 
Cứu thua
 
6
15
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
5
10
 
Ném biên
 
13
13
 
Cản phá thành công
 
16
4
 
Thử thách
 
10
5
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
113
 
Pha tấn công
 
77
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
13

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Bryan Cristante
17
Davide Frattesi
22
Stephan El Shaarawy
20
Nicolo Zaniolo
9
Gianluca Scamacca
21
Marco Carnesecchi
23
Andrea Cambiaso
12
Ivan Provedel
2
Manuel Lazzari
6
Alessandro Buongiorno
19
Matteo Politano
5
Gianluca Mancini
Italy Italy 4-3-3
Macedonia Macedonia 3-4-3
1
Donnarumma
3
Dimarco
15
Acerbi
4
Gatti
13
Darmian
7
Bonaventura
8
Filho,Jorginho
18
Barella
14
2
Chiesa
10
Raspadori
11
Berardi
1
Dimitrievski
15
Manev
4
Serafimov
6
Musliu
14
Dimoski
5
Ademi
17
Elezi
8
Alioski
9
Miovski
10
Bardhi
7
Elmas

Substitutes

11
Darko Churlinov
21
Jani Atanasov
18
Isnik Alimi
19
Milan Ristovski
3
Stefan Askovski
2
Ahmed Iljazovski
13
Dimitar Mitrovski
16
David Babunski
23
Todor Todoroski
20
Erdon Daci
12
Igor Aleksovski
22
Damjan Siskovski
Đội hình dự bị
Italy Italy
Bryan Cristante 16
Davide Frattesi 17
Stephan El Shaarawy 22
Nicolo Zaniolo 20
Gianluca Scamacca 9
Marco Carnesecchi 21
Andrea Cambiaso 23
Ivan Provedel 12
Manuel Lazzari 2
Alessandro Buongiorno 6
Matteo Politano 19
Gianluca Mancini 5
Macedonia Macedonia
11 Darko Churlinov
21 Jani Atanasov 2
18 Isnik Alimi
19 Milan Ristovski
3 Stefan Askovski
2 Ahmed Iljazovski
13 Dimitar Mitrovski
16 David Babunski
23 Todor Todoroski
20 Erdon Daci
12 Igor Aleksovski
22 Damjan Siskovski

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua
4.33 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 2.67
6 Sút trúng cầu môn 4.67
54% Kiểm soát bóng 46%
10.33 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Italy (4trận)
Chủ Khách
Macedonia (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
1

Italy Italy

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Matteo Darmian Hậu vệ cánh phải 1 1 1 30 30 100% 2 0 41 7.76
15 Francesco Acerbi Trung vệ 0 0 0 41 35 85.37% 0 1 44 6.54
11 Domenico Berardi Cánh phải 0 0 1 24 18 75% 0 0 28 6.79
18 Nicolo Barella Tiền vệ trụ 0 0 1 39 36 92.31% 0 0 43 7.17
3 Federico Dimarco Hậu vệ cánh trái 1 0 1 34 28 82.35% 1 0 41 6.7
1 Gianluigi Donnarumma Thủ môn 0 0 0 18 18 100% 0 0 18 6.53
8 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 24 20 83.33% 0 0 31 6.17
7 Giacomo Bonaventura Tiền vệ trụ 0 0 2 21 15 71.43% 0 1 28 7.07
14 Federico Chiesa Cánh trái 6 4 1 13 12 92.31% 0 1 29 9.38
10 Giacomo Raspadori Tiền đạo thứ 2 1 0 2 11 9 81.82% 4 1 19 7.53
4 Federico Gatti Trung vệ 1 0 0 66 61 92.42% 0 3 70 6.95

Macedonia Macedonia

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Arijan Ademi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 8 88.89% 0 2 13 5.89
3 Stefan Askovski Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
8 Ezgjan Alioski Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 18 6.04
1 Stole Dimitrievski Thủ môn 0 0 0 21 7 33.33% 0 0 26 6.41
10 Enis Bardhi Tiền vệ công 0 0 0 10 8 80% 0 0 14 5.83
7 Elif Elmas Tiền vệ trụ 1 0 0 10 10 100% 0 0 17 6.07
21 Jani Atanasov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
6 Visar Musliu Trung vệ 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 28 5.79
19 Milan Ristovski Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
4 Nikola Serafimov Trung vệ 0 0 0 16 12 75% 0 1 21 5.21
17 Agon Elezi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 16 5.69
9 Bojan Miovski Tiền đạo cắm 0 0 1 11 3 27.27% 0 3 17 6.04
15 Jovan Manev Trung vệ 0 0 0 10 7 70% 1 0 20 5.55
14 Bojan Dimoski Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 21 5.94

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi