Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
1.11
1.11
+1.25
0.80
0.80
O
2.25
0.82
0.82
U
2.25
1.06
1.06
1
1.44
1.44
X
4.00
4.00
2
6.30
6.30
Hiệp 1
-0.5
1.11
1.11
+0.5
0.78
0.78
O
1
1.09
1.09
U
1
0.81
0.81
Diễn biến chính
Italy
Phút
Thổ Nhĩ Kỳ
46'
Cengiz Under
Ra sân: Yusuf Yazici
Ra sân: Yusuf Yazici
Giovanni Di Lorenzo
Ra sân: Alessandro Florenzi
Ra sân: Alessandro Florenzi
46'
Merih Demiral(OW) 1 - 0
53'
64'
Kaan Ayhan
Ra sân: Ozan Tufan
Ra sân: Ozan Tufan
65'
Irfan Can Kahveci
Ra sân: Okay Yokuslu
Ra sân: Okay Yokuslu
Ciro Immobile 2 - 0
66'
Bryan Cristante
Ra sân: Manuel Locatelli
Ra sân: Manuel Locatelli
74'
76'
Ibrahim Halil Dervisoglu
Ra sân: Kenan Karaman
Ra sân: Kenan Karaman
Lorenzo Insigne 3 - 0
Kiến tạo: Ciro Immobile
Kiến tạo: Ciro Immobile
79'
Andrea Belotti
Ra sân: Ciro Immobile
Ra sân: Ciro Immobile
81'
Federico Chiesa
Ra sân: Lorenzo Insigne
Ra sân: Lorenzo Insigne
81'
Federico Bernardeschi
Ra sân: Domenico Berardi
Ra sân: Domenico Berardi
85'
88'
Caglar Soyuncu
90'
Ibrahim Halil Dervisoglu
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Italy
Thổ Nhĩ Kỳ
8
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
2
24
Tổng cú sút
3
8
Sút trúng cầu môn
0
11
Sút ra ngoài
1
5
Cản sút
2
12
Sút Phạt
13
63%
Kiểm soát bóng
37%
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
616
Số đường chuyền
360
87%
Chuyền chính xác
78%
8
Phạm lỗi
10
4
Việt vị
2
21
Đánh đầu
21
10
Đánh đầu thành công
11
0
Cứu thua
5
5
Rê bóng thành công
12
5
Substitution
4
9
Đánh chặn
6
33
Ném biên
12
5
Cản phá thành công
12
12
Thử thách
14
1
Kiến tạo thành bàn
0
112
Pha tấn công
74
64
Tấn công nguy hiểm
18
Đội hình xuất phát
Italy
4-3-3
Thổ Nhĩ Kỳ
4-1-4-1
21
Donnarumma
24
Florenzi
19
Bonucci
3
Chiellini
4
Spinazzola
18
Barella
8
Filho,Jorginho
5
Locatelli
11
Berardi
17
Immobile
10
Insigne
23
Cakir
13
Meras
4
Soyuncu
3
Demiral
2
Celik
5
Yokuslu
10
Calhanoglu
6
Tufan
11
Yazici
9
Karaman
17
Yilmaz
Đội hình dự bị
Italy
Emerson Palmieri dos Santos
13
Giacomo Raspadori
22
Francesco Acerbi
15
Alex Meret
26
Andrea Belotti
9
Salvatore Sirigu
1
Bryan Cristante
16
Federico Bernardeschi
20
Matteo Pessina
12
Federico Chiesa
14
Giovanni Di Lorenzo
2
Alessandro Bastoni
23
Thổ Nhĩ Kỳ
26
Ibrahim Halil Dervisoglu
21
Irfan Can Kahveci
15
Ozan Kabak
16
Enes Unal
12
Altay Bayindi
7
Cengiz Under
1
Fehmi Mert Gunok
19
Orkun Kokcu
25
Mert Mulder
8
Dorukhan Tokoz
22
Kaan Ayhan
14
Taylan Antalyali
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
2.67
1.33
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
2
6
Sút trúng cầu môn
9.33
54%
Kiểm soát bóng
64%
10.33
Phạm lỗi
11.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Italy (4trận)
Chủ
Khách
Thổ Nhĩ Kỳ (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0