Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.82
0.82
+0.25
1.06
1.06
O
2.75
1.01
1.01
U
2.75
0.85
0.85
1
2.01
2.01
X
3.45
3.45
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.19
1.19
+0.25
0.74
0.74
O
1
0.76
0.76
U
1
1.16
1.16
Diễn biến chính
Jahn Regensburg
Phút
Fortuna Dusseldorf
Max Besuschkow Goal cancelled
37'
Charalampos Makridis
Ra sân: Sarpreet Singh
Ra sân: Sarpreet Singh
61'
61'
Kristoffer Peterson
Ra sân: Felix Klaus
Ra sân: Felix Klaus
Nicklas Shipnoski
Ra sân: Jan-Niklas Beste
Ra sân: Jan-Niklas Beste
61'
66'
Jakub Piotrowski
David Otto
Ra sân: Carlo Boukhalfa
Ra sân: Carlo Boukhalfa
67'
80'
Shinta Appelkamp
Ra sân: Jakub Piotrowski
Ra sân: Jakub Piotrowski
80'
Emmanuel Iyoha
Ra sân: Daniel Ginczek
Ra sân: Daniel Ginczek
Erik Wekesser
87'
90'
Robert Bozenik
Ra sân: Khaled Narey
Ra sân: Khaled Narey
Jan Elvedi
Ra sân: Max Besuschkow
Ra sân: Max Besuschkow
90'
90'
Christoph Klarer
Ra sân: Ao Tanaka
Ra sân: Ao Tanaka
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jahn Regensburg
Fortuna Dusseldorf
0
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
3
14
Sút Phạt
13
41%
Kiểm soát bóng
59%
30%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
70%
333
Số đường chuyền
478
59%
Chuyền chính xác
73%
13
Phạm lỗi
15
3
Việt vị
2
70
Đánh đầu
70
37
Đánh đầu thành công
33
3
Cứu thua
2
11
Rê bóng thành công
14
2
Đánh chặn
5
25
Ném biên
26
11
Cản phá thành công
14
10
Thử thách
9
118
Pha tấn công
121
36
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Jahn Regensburg
4-2-3-1
Fortuna Dusseldorf
4-2-3-1
1
Meyer
13
Wekesser
24
Kennedy
23
Breitkreuz
6
Saller
7
Besuschkow
5
Gimber
15
Singh
22
Boukhalfa
4
Beste
19
Albers
33
Kastenmeier
25
Zimmermann
3
Hoffmann
30
Wijs
34
Gavory
31
Sobottka
4
Tanaka
20
Narey
8
Piotrowski
11
Klaus
10
Ginczek
Đội hình dự bị
Jahn Regensburg
Jan Elvedi
33
David Otto
14
Aygun Yildirim
8
Konrad Faber
11
Nicklas Shipnoski
9
Charalampos Makridis
26
Kaan Caliskaner
10
Kevin Kunz
30
Sebastian Nachreiner
28
Fortuna Dusseldorf
19
Emmanuel Iyoha
32
Robert Bozenik
46
Tim Oberdorf
5
Christoph Klarer
23
Shinta Appelkamp
6
Edgar Prib
1
Raphael Wolf
12
Kristoffer Peterson
7
Florian Hartherz
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1.67
6.67
Phạt góc
4
2.33
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
3
17%
Kiểm soát bóng
48.33%
5.67
Phạm lỗi
6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jahn Regensburg (9trận)
Chủ
Khách
Fortuna Dusseldorf (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
0
1
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
2
0
1
1