Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.87
0.87
-0
1.03
1.03
O
2
0.92
0.92
U
2
0.96
0.96
1
2.78
2.78
X
3.00
3.00
2
2.58
2.58
Hiệp 1
+0
1.03
1.03
-0
0.87
0.87
O
0.75
0.88
0.88
U
0.75
1.02
1.02
Diễn biến chính
JEF United Ichihara Chiba
Phút
V-Varen Nagasaki
Solomon Sakuragawa 1 - 0
14'
Solomon Sakuragawa
46'
56'
Asahi Uenaka
Ra sân: Takashi Sawada
Ra sân: Takashi Sawada
56'
Ken Tokura
Ra sân: Edigar Junio Teixeira Lima
Ra sân: Edigar Junio Teixeira Lima
56'
Yuya Kuwasaki
Ra sân: Masaru Kato
Ra sân: Masaru Kato
Andrew Kumagai
65'
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
Ra sân: Solomon Sakuragawa
Ra sân: Solomon Sakuragawa
66'
Takayuki Funayama
Ra sân: Asahi Yada
Ra sân: Asahi Yada
66'
Michihiro Yasuda
Ra sân: Takaki Fukumitsu
Ra sân: Takaki Fukumitsu
69'
78'
Ryohei Yamazaki
Ra sân: Hijiri Kato
Ra sân: Hijiri Kato
Jun Okano
Ra sân: Ikki Arai
Ra sân: Ikki Arai
78'
Issei Takahashi
Ra sân: Andrew Kumagai
Ra sân: Andrew Kumagai
78'
Takayuki Funayama 2 - 0
90'
Taishi Taguchi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
JEF United Ichihara Chiba
V-Varen Nagasaki
7
Phạt góc
3
6
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
0
6
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
4
9
Sút Phạt
12
47%
Kiểm soát bóng
53%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
12
Phạm lỗi
7
0
Việt vị
2
4
Cứu thua
5
67
Pha tấn công
88
53
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
JEF United Ichihara Chiba
V-Varen Nagasaki
4
Taguchi
16
Fukumitsu
1
Arai
39
Miki
20
Yada
13
Suzuki
25
Sueyoshi
18
Kumagai
40
Sakuragawa
15
Jang
17
Arai
6
Silveira
7
Lima
24
Egawa
13
Kato
23
Yoneda
16
Maikuma
25
Shinzato
15
Kato
1
Tomizawa
14
NAGURA
19
Sawada
Đội hình dự bị
JEF United Ichihara Chiba
Takayuki Funayama
10
Michihiro Yasuda
33
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
49
Riku Danzaki
8
Issei Takahashi
32
Ryota Suzuki
23
Jun Okano
3
V-Varen Nagasaki
22
Yuya Kuwasaki
26
Hiroshi Futami
27
Ken Tokura
18
Ryohei Yamazaki
33
Asahi Uenaka
21
Toru Takagiwa
3
Masashi Kamekawa
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
0.33
4.67
Phạt góc
4.33
1
Thẻ vàng
1.67
4.67
Sút trúng cầu môn
3.33
52%
Kiểm soát bóng
48.67%
11.67
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
JEF United Ichihara Chiba (40trận)
Chủ
Khách
V-Varen Nagasaki (41trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
10
4
8
1
HT-H/FT-T
3
5
4
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
0
3
2
3
HT-B/FT-H
0
0
2
6
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
4
0
2
0
HT-B/FT-B
0
7
1
8