Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.09
1.09
+0.25
0.81
0.81
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.95
0.95
1
2.20
2.20
X
3.20
3.20
2
2.90
2.90
Hiệp 1
+0
0.73
0.73
-0
1.17
1.17
O
1
1.19
1.19
U
1
0.72
0.72
Diễn biến chính
JEF United Ichihara Chiba
Phút
Yokohama FC
Hiroto Goya 1 - 0
29'
Yusuke Kobayashi
37'
46'
Caprini
Ra sân: Keijiro Ogawa
Ra sân: Keijiro Ogawa
Toshiyuki Takagi
Ra sân: Shuto Okaniwa
Ra sân: Shuto Okaniwa
63'
Masamichi Hayashi
Ra sân: Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Ra sân: Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
63'
63'
Yoshihiro Nakano
Ra sân: Sho Ito
Ra sân: Sho Ito
Koki Yonekura
Ra sân: Hiroto Goya
Ra sân: Hiroto Goya
63'
63'
Solomon Sakuragawa
Ra sân: Toshiki Takahashi
Ra sân: Toshiki Takahashi
65'
Solomon Sakuragawa
65'
Towa Yamane
Hiiro Komori
Ra sân: Koya Kazama
Ra sân: Koya Kazama
74'
80'
Takumi Nakamura
Ra sân: Katsuya Iwatake
Ra sân: Katsuya Iwatake
Shogo Sasaki
Ra sân: Shuntaro Yaguchi
Ra sân: Shuntaro Yaguchi
86'
87'
Wada Takuya
Ra sân: Shion Inoue
Ra sân: Shion Inoue
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
JEF United Ichihara Chiba
Yokohama FC
2
Phạt góc
9
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
8
9
Sút Phạt
20
38%
Kiểm soát bóng
62%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
18
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
0
4
Cứu thua
5
64
Pha tấn công
83
42
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
JEF United Ichihara Chiba
4-4-2
Yokohama FC
3-4-2-1
1
Fujita
24
Yaguchi
40
Marreiros
52
Kuboniwa
2
Takahashi
77
Dudu
33
Lima
5
Kobayashi
19
Okaniwa
8
Kazama
9
Goya
21
Ichikawa
22
Iwatake
5
Franca
24
Fukumori
8
Yamane
4
Lara
7
Inoue
20
Murata
13
Ogawa
15
Ito
38
Takahashi
Đội hình dự bị
JEF United Ichihara Chiba
Masamichi Hayashi
17
Hiiro Komori
10
Shogo Sasaki
22
Ryota Suzuki
23
Taishi Taguchi
4
Toshiyuki Takagi
20
Koki Yonekura
11
Yokohama FC
10
Caprini
1
Kengo Nagai
3
Takumi Nakamura
14
Yoshihiro Nakano
2
Boniface Uduka
9
Solomon Sakuragawa
6
Wada Takuya
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
4.67
1
Thẻ vàng
1.67
4.67
Sút trúng cầu môn
1.67
52%
Kiểm soát bóng
51.33%
11.67
Phạm lỗi
14.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
JEF United Ichihara Chiba (40trận)
Chủ
Khách
Yokohama FC (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
10
4
7
5
HT-H/FT-T
3
5
3
0
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
0
3
4
5
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
4
0
0
3
HT-B/FT-B
0
7
1
6