Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.04
1.04
-0
0.88
0.88
O
2.5
0.84
0.84
U
2.5
1.02
1.02
1
2.74
2.74
X
3.55
3.55
2
2.48
2.48
Hiệp 1
+0
1.10
1.10
-0
0.70
0.70
O
1
0.70
0.70
U
1
1.10
1.10
Diễn biến chính
Jerv
Phút
Haugesund
Mamadou Diallo
40'
45'
Alioune Ndour
John Olav Norheim
46'
64'
Mads Sande
68'
Alexander Soderlund
Ra sân: Bilal Njie
Ra sân: Bilal Njie
Aral Simsir
Ra sân: Mamadou Diallo
Ra sân: Mamadou Diallo
68'
75'
Martin Samuelsen
Ra sân: Mads Sande
Ra sân: Mads Sande
Torje Wichne
Ra sân: Mikael Ugland
Ra sân: Mikael Ugland
80'
Felix Schroter
Ra sân: Erlend Hustad
Ra sân: Erlend Hustad
84'
Aral Simsir
88'
90'
Christos Zafeiris
Felix Schroter 1 - 0
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jerv
Haugesund
7
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
3
6
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
7
3
Cản sút
2
11
Sút Phạt
11
41%
Kiểm soát bóng
59%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
289
Số đường chuyền
414
10
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
1
13
Đánh đầu thành công
12
1
Cứu thua
2
21
Rê bóng thành công
14
6
Đánh chặn
6
12
Thử thách
15
80
Pha tấn công
109
29
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Jerv
3-4-2-1
Haugesund
4-4-1-1
20
Ovretveit
5
Sandberg
14
Kolskogen
3
Arrocha
27
Haarup
16
Norheim
6
Wichmann
8
Ugland
17
Diallo
7
Furtado
9
Hustad
1
Selvik
7
Therkildsen
4
Baertelsen
5
Reese
3
Walstad
21
Eskesen
8
Krygard
10
Zafeiris
99
Njie
27
Sande
25
Ndour
Đội hình dự bị
Jerv
Amund Wichne
1
Felix Schroter
11
Kristian Novak
4
Torje Wichne
2
Aral Simsir
58
Iman Mafi
19
Bendik Kristiansen
35
Haugesund
20
Torje Naustdal
11
Joacim Holtan
14
Martin Samuelsen
32
Frank Stople
23
Thore Pedersen
15
Ulrik Fredriksen
17
Hillary Gong Chukwah
16
Alexander Soderlund
36
Eivind Helgeland
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.33
Bàn thua
2.33
6.33
Phạt góc
2.67
1
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
4.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jerv (32trận)
Chủ
Khách
Haugesund (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
3
0
6
HT-H/FT-T
4
3
5
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
2
2
2
5
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
4
1
HT-B/FT-B
2
4
4
5