Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.75
1.03
1.03
-1.75
0.89
0.89
O
3.25
0.86
0.86
U
3.25
1.00
1.00
1
10.00
10.00
X
6.00
6.00
2
1.25
1.25
Hiệp 1
+0.75
0.93
0.93
-0.75
0.88
0.88
O
1.5
0.98
0.98
U
1.5
0.83
0.83
Diễn biến chính
Jerv
Phút
Molde
43'
0 - 1 Markus Kaasa
Erik Naesbak Brenden
Ra sân: Jeremy Cijntje
Ra sân: Jeremy Cijntje
46'
46'
Mathias Fjortoft Lovik
Ra sân: Erling Knudtzon
Ra sân: Erling Knudtzon
52'
0 - 2 Ola Brynhildsen
Mathias Haarup
Ra sân: Dylan Mboumbouni
Ra sân: Dylan Mboumbouni
68'
Erlend Hustad
Ra sân: Peter Wilson
Ra sân: Peter Wilson
68'
72'
Benjamin Hansen
74'
Mathis Bolly
Ra sân: Martin Linnes
Ra sân: Martin Linnes
74'
Magnus Retsius Grodem
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
Amadou Tidiane Diallo
Ra sân: Iman Mafi
Ra sân: Iman Mafi
81'
Felix Schroter
Ra sân: Mathias Wichmann
Ra sân: Mathias Wichmann
81'
Mathias Fjortoft Lovik(OW) 1 - 2
82'
83'
Martin Bjornbak
Ra sân: Benjamin Hansen
Ra sân: Benjamin Hansen
86'
David Datro Fofana
Ra sân: Markus Kaasa
Ra sân: Markus Kaasa
John Olav Norheim 2 - 2
86'
89'
2 - 3 David Datro Fofana
90'
2 - 4 David Datro Fofana
90'
Oliver Petersen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jerv
Molde
6
Phạt góc
9
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
0
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
25
2
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
19
3
Cản sút
2
9
Sút Phạt
5
45%
Kiểm soát bóng
55%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
354
Số đường chuyền
454
7
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
2
14
Đánh đầu thành công
20
6
Cứu thua
2
15
Rê bóng thành công
19
5
Đánh chặn
4
1
Dội cột/xà
1
13
Thử thách
11
81
Pha tấn công
144
41
Tấn công nguy hiểm
79
Đội hình xuất phát
Jerv
3-4-3
Molde
3-5-2
20
Ovretveit
22
Bredeli
16
Norheim
4
Mboumbouni
19
Mafi
6
Wichmann
21
Tjaerandsen-Skau
2
Wichne
71
Wilson
25
Hakans
30
Cijntje
26
Petersen
4
Hansen
19
Haugan
3
Risa
21
Linnes
20
Eriksen
8
Mannsverk
15
Kaasa
14
Knudtzon
7
Eikrem
11
Brynhildsen
Đội hình dự bị
Jerv
Bendik Kristiansen
35
Erlend Hustad
9
Mathias Haarup
27
Amadou Tidiane Diallo
17
Erik Naesbak Brenden
15
Amund Wichne
1
Felix Schroter
11
Molde
31
Mathias Fjortoft Lovik
9
David Datro Fofana
2
12
Álex Craninx
30
Mathis Bolly
22
Magnus Retsius Grodem
2
Martin Bjornbak
16
Etzaz Muzafar Hussain
24
Johan Bakke
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
3.33
1.33
Bàn thua
1.33
6.33
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
2
4
Sút trúng cầu môn
6.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jerv (32trận)
Chủ
Khách
Molde (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
3
11
1
HT-H/FT-T
4
3
0
1
HT-B/FT-T
1
1
1
2
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
2
2
3
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
1
2
HT-B/FT-B
2
4
2
8