Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.90
0.90
+1
0.86
0.86
O
2.75
0.95
0.95
U
2.75
0.81
0.81
1
1.49
1.49
X
4.10
4.10
2
4.90
4.90
Hiệp 1
-0.5
1.09
1.09
+0.5
0.67
0.67
O
1.25
1.07
1.07
U
1.25
0.69
0.69
Diễn biến chính
Jiangxi Liansheng FC
Phút
Beijing BeiKong
16'
Jinze Wang
17'
0 - 1 Wang Haochen
Mustahan Mijit
22'
Tang Qirun
Ra sân: Deng Jiaxing
Ra sân: Deng Jiaxing
46'
Subi Ablimit
Ra sân: Zhang Chongguang
Ra sân: Zhang Chongguang
46'
Yu Jianfeng
Ra sân: Mustahan Mijit
Ra sân: Mustahan Mijit
58'
Li Qinghao
Ra sân: Baqyjan Hurman
Ra sân: Baqyjan Hurman
67'
71'
Gao Yunpeng
Ra sân: Rongda Zhang
Ra sân: Rongda Zhang
76'
He Dongdong
Ra sân: Tong Feige
Ra sân: Tong Feige
76'
Zong Keyi
Liu Zipeng
Ra sân: Kang Zhenjie
Ra sân: Kang Zhenjie
77'
Peng Hao
83'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jiangxi Liansheng FC
Beijing BeiKong
7
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
6
Tổng cú sút
10
0
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
9
59
Pha tấn công
51
38
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Jiangxi Liansheng FC
4-4-2
Beijing BeiKong
4-2-3-1
1
Hao
4
Yulei
7
Cruz
10
Borges
13
Jiaxing
15
Mijit
20
Hurman
21
Chongguang
23
Wenji
26
Yujie
33
Zhenjie
37
Hang
4
Keyi
29
Wei
3
Weibo
19
Bofan
41
Feige
7
Wang
42
Zhang
6
Haochen
15
Chao
10
Chaolun
Đội hình dự bị
Jiangxi Liansheng FC
Subi Ablimit
18
Erpan Ezimjan
28
Fan Weixiang
19
Li Jiawei
2
Li Qinghao
30
Liu Wenhao
5
Liu Zipeng
31
Tang Qirun
39
Yuan Ming Can
37
Yu Jianfeng
17
Beijing BeiKong
13
Gao Yunpeng
12
He Dongdong
32
Jianfeng Hu
9
Zheng Su
26
Kun Wang
22
Yang Fan
16
Jiakang Yang
28
Yang Xudong
5
Zhang Ran
11
Taihao Zhu
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
Bàn thua
1
2.67
Phạt góc
3.33
1.67
Thẻ vàng
2
3
Sút trúng cầu môn
1
50%
Kiểm soát bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jiangxi Liansheng FC (27trận)
Chủ
Khách
Beijing BeiKong (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
5
0
0
HT-H/FT-T
0
4
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
2
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
6
2
0
0