Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.03
1.03
-0
0.81
0.81
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.89
0.89
1
2.60
2.60
X
3.60
3.60
2
2.30
2.30
Hiệp 1
+0
1.05
1.05
-0
0.81
0.81
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Jong Ajax (Youth)
Phút
FC Eindhoven
Jaydon Banel 1 - 0
Kiến tạo: Anass Salah-Eddine
Kiến tạo: Anass Salah-Eddine
38'
Arjany Martha
Ra sân: David Kalokoh
Ra sân: David Kalokoh
46'
Nassef Chourak
Ra sân: Anass Salah-Eddine
Ra sân: Anass Salah-Eddine
46'
46'
Collin Seedorf
Oualid Agougil
Ra sân: Mika Godts
Ra sân: Mika Godts
61'
Dies Janse
Ra sân: Kristian Hlynsson
Ra sân: Kristian Hlynsson
61'
66'
Mitchel van Rosmalen
Ra sân: Tom Sas
Ra sân: Tom Sas
66'
Sven Simons
Ra sân: Sven van Doorm
Ra sân: Sven van Doorm
66'
Justin Ogenia
Ra sân: David Garden
Ra sân: David Garden
67'
Farouq Limouri
80'
Sven Simons
Rico Speksnijder
Ra sân: Raphael Boakye Sarfo
Ra sân: Raphael Boakye Sarfo
85'
87'
Yassine Azzagari
Ra sân: Farouq Limouri
Ra sân: Farouq Limouri
Olivier Aertssen
90'
90'
1 - 1 Ozan Kokcu
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jong Ajax (Youth)
FC Eindhoven
9
Phạt góc
2
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
1
9
Sút ra ngoài
5
6
Cản sút
1
57%
Kiểm soát bóng
43%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
498
Số đường chuyền
378
8
Phạm lỗi
9
4
Việt vị
0
12
Đánh đầu thành công
11
1
Cứu thua
3
17
Rê bóng thành công
26
7
Đánh chặn
2
0
Dội cột/xà
1
6
Thử thách
16
105
Pha tấn công
92
62
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Jong Ajax (Youth)
4-3-3
FC Eindhoven
3-4-2-1
1
Ramaj
5
Salah-Eddine
4
Gooijer
3
Aertssen
2
Sarfo
8
Misehouy
6
Brandes
10
Hlynsson
11
Godts
9
Kalokoh
7
Banel
26
Brondeel
3
Amevor
18
Limouri
33
Seedorf
25
Sas
8
Doorm
6
Dorenbosch
15
Wouters
10
Kokcu
19
Garden
9
Priske
Đội hình dự bị
Jong Ajax (Youth)
Oualid Agougil
15
Nassef Chourak
14
Tom de Graaff
12
Dies Janse
17
Arjany Martha
13
Rico Speksnijder
16
FC Eindhoven
20
Nassim Achenteh
45
Yassine Azzagari
12
Jort Borgmans
28
Kwint Erkelens
30
Dylan Nino Fancito
24
Jesse Giebels
2
Justin Ogenia
32
Rodrigo Pedrosa Rego
23
Sven Simons
56
Maarten Swerts
21
Mitchel van Rosmalen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
0.67
3
Phạt góc
2.67
2.67
Thẻ vàng
3
4.33
Sút trúng cầu môn
8
48.67%
Kiểm soát bóng
43%
11.33
Phạm lỗi
9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jong Ajax (Youth) (10trận)
Chủ
Khách
FC Eindhoven (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
2
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
1
1
1
3