Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.88
0.88
+0.75
0.88
0.88
O
2.5
0.78
0.78
U
2.5
0.99
0.99
1
1.65
1.65
X
3.80
3.80
2
4.60
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.85
0.85
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Jubilo Iwata
Phút
Ban Di Tesi Iwaki
Mahiro Yoshinaga
45'
Rikiya Uehara
53'
Yosuke Furukawa
Ra sân: Yasuhito Endo
Ra sân: Yasuhito Endo
63'
Fabian Andres Gonzalez Lasso
Ra sân: Kotaro Fujikawa
Ra sân: Kotaro Fujikawa
63'
Kosuke Yamamoto
Ra sân: Mahiro Yoshinaga
Ra sân: Mahiro Yoshinaga
79'
Kensuke Fujiwara
Ra sân: Rikiya Uehara
Ra sân: Rikiya Uehara
79'
Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima 1 - 0
Kiến tạo: Germain Ryo
Kiến tạo: Germain Ryo
81'
84'
Kaina Tanimura
Ra sân: Keiichi Kondo
Ra sân: Keiichi Kondo
84'
Shuhei Hayami
Ra sân: Asahi Haga
Ra sân: Asahi Haga
88'
Naoki Kase
Ra sân: Riku Saga
Ra sân: Riku Saga
90'
Shu Yoshizawa
Ra sân: Kaina Tanimura
Ra sân: Kaina Tanimura
90'
1 - 1 Ryo Endo
Kiến tạo: Yuto Yamashita
Kiến tạo: Yuto Yamashita
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jubilo Iwata
Ban Di Tesi Iwaki
6
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
0
11
Tổng cú sút
6
1
Sút trúng cầu môn
0
10
Sút ra ngoài
6
13
Sút Phạt
12
61%
Kiểm soát bóng
39%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
668
Số đường chuyền
263
12
Phạm lỗi
9
4
Việt vị
0
2
Cứu thua
0
24
Cản phá thành công
24
88
Pha tấn công
78
57
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Jubilo Iwata
4-2-3-1
Ban Di Tesi Iwaki
4-4-2
21
Miura
4
Matsubara
36
Graca
15
Suzuki
14
Masaya
50
Endo
7
Uehara
33
Lima
13
Fujikawa
27
Yoshinaga
18
Ryo
21
Takagiwa
8
Saga
4
Ieizumi
3
Endo
16
Kawamura
25
Haga
6
Miyamoto
24
Yamashita
14
Yamaguchi
9
Kondo
11
Arita
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata
Kensuke Fujiwara
38
Yosuke Furukawa
31
Fabian Andres Gonzalez Lasso
29
Yuji Kajikawa
81
So Nakagawa
22
Daiki Ogawa
5
Kosuke Yamamoto
23
Ban Di Tesi Iwaki
5
Shuhei Hayami
15
Naoki Kase
26
Iori Sakamoto
31
Shuhei Shikano
17
Kaina Tanimura
29
Yuma Tsujioka
18
Shu Yoshizawa
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
2.33
Bàn thua
0.33
5.33
Phạt góc
4.33
1
Thẻ vàng
1.33
3
Sút trúng cầu môn
2.67
29.33%
Kiểm soát bóng
51.67%
10.33
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jubilo Iwata (39trận)
Chủ
Khách
Ban Di Tesi Iwaki (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
8
3
3
HT-H/FT-T
3
2
2
2
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
2
1
HT-H/FT-H
6
1
3
3
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
6
HT-B/FT-B
6
3
6
5