Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.96
0.96
-0.25
0.80
0.80
O
2.75
0.94
0.94
U
2.75
0.78
0.78
1
3.40
3.40
X
3.20
3.20
2
2.00
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.72
0.72
-0.25
1.19
1.19
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Jubilo Iwata
Phút
Consadole Sapporo
36'
Toya Nakamura
39'
Daiki Suga
46'
Milan Tucic
Ra sân: Tsuyoshi Ogashiwa
Ra sân: Tsuyoshi Ogashiwa
Ko Matsubara
Ra sân: Yosuke Furukawa
Ra sân: Yosuke Furukawa
46'
So Nakagawa
Ra sân: Ricardo Graca
Ra sân: Ricardo Graca
46'
49'
0 - 1 Shunta Tanaka
55'
0 - 2 Takuro Kaneko
Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
Ra sân: Mahiro Yoshinaga
Ra sân: Mahiro Yoshinaga
61'
65'
Hiroyuki Kobayashi
65'
Shota Nishino
Ra sân: Taika Nakashima
Ra sân: Taika Nakashima
65'
Takuma Arano
Ra sân: Daigo NISHI
Ra sân: Daigo NISHI
65'
Izuma S.
Ra sân: Hiroyuki Kobayashi
Ra sân: Hiroyuki Kobayashi
Kensuke Fujiwara 1 - 2
66'
69'
Shota Nishino
Daiki Ogawa 2 - 2
72'
Germain Ryo
Ra sân: Kosuke Yamamoto
Ra sân: Kosuke Yamamoto
73'
74'
Takuma Arano
79'
Hiromu Takama
Ra sân: Daiki Suga
Ra sân: Daiki Suga
Keisuke Goto
Ra sân: Yuki Otsu
Ra sân: Yuki Otsu
86'
90'
2 - 3 Takuma Arano
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jubilo Iwata
Consadole Sapporo
4
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
5
9
Tổng cú sút
14
2
Sút trúng cầu môn
12
7
Sút ra ngoài
2
17
Sút Phạt
18
41%
Kiểm soát bóng
59%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
10
Cứu thua
3
16
Ném biên
21
59
Pha tấn công
76
30
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
Jubilo Iwata
4-2-3-1
Consadole Sapporo
3-4-2-1
21
Miura
27
Yoshinaga
36
Graca
28
Kanuma
5
Ogawa
23
Yamamoto
7
Uehara
31
Furukawa
38
Fujiwara
13
Fujikawa
77
Otsu
25
SungYun
3
Baba
50
Okamura
6
Nakamura
9
Kaneko
2
Tanaka
22
NISHI
4
Suga
99
Kobayashi
19
Ogashiwa
45
Nakashima
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata
Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
33
Germain Ryo
18
Keisuke Goto
42
Naoki Hatta
1
Ko Matsubara
4
Matsumoto Masaya
14
So Nakagawa
22
Consadole Sapporo
27
Takuma Arano
40
Izuma S.
47
Shota Nishino
48
Koki Otani
41
Sugaya S.
30
Hiromu Takama
32
Milan Tucic
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
2.33
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
3.67
1
Thẻ vàng
0.67
3
Sút trúng cầu môn
4
29.33%
Kiểm soát bóng
46%
10.33
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jubilo Iwata (39trận)
Chủ
Khách
Consadole Sapporo (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
8
5
9
HT-H/FT-T
3
2
2
2
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
2
1
3
1
HT-H/FT-H
6
1
1
2
HT-B/FT-H
0
2
2
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
5
0
HT-B/FT-B
6
3
2
4