Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.85
0.85
+0.75
0.83
0.83
O
2.75
0.88
0.88
U
2.75
0.88
0.88
1
2.20
2.20
X
3.25
3.25
2
2.75
2.75
Hiệp 1
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.95
0.95
O
1.25
0.99
0.99
U
1.25
0.89
0.89
Diễn biến chính
Jubilo Iwata
Phút
Fujieda MYFC
6'
0 - 1 Ryo Watanabe
Kiến tạo: Ryota Iwabuchi
Kiến tạo: Ryota Iwabuchi
Makito Ito
13'
Shota Kaneko 1 - 1
20'
Germain Ryo
23'
Ko Matsubara
23'
24'
Taisuke Mizuno
35'
Nobuyuki Kawashima
Rikiya Uehara 2 - 1
Kiến tạo: Yuto Suzuki
Kiến tạo: Yuto Suzuki
45'
Yosuke Furukawa
Ra sân: Yamada Hiroki
Ra sân: Yamada Hiroki
46'
Shota Kaneko 3 - 1
48'
58'
Shohei Kawakami
Ra sân: Taiki Arai
Ra sân: Taiki Arai
58'
Ken Yamura
Ra sân: Ryota Iwabuchi
Ra sân: Ryota Iwabuchi
67'
Keisuke Ogasawara
Ra sân: Ryosuke Hisadomi
Ra sân: Ryosuke Hisadomi
67'
Kanta Nagata
Ra sân: Taisuke Mizuno
Ra sân: Taisuke Mizuno
Naoki Kanuma
Ra sân: Kosuke Yamamoto
Ra sân: Kosuke Yamamoto
78'
81'
Kanta Nagata
Germain Ryo 4 - 1
Kiến tạo: Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
Kiến tạo: Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
86'
Daiki Ogawa
Ra sân: Ko Matsubara
Ra sân: Ko Matsubara
87'
Keisuke Goto
Ra sân: Shota Kaneko
Ra sân: Shota Kaneko
87'
Kaito Suzuki
Ra sân: Ricardo Graca
Ra sân: Ricardo Graca
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jubilo Iwata
Fujieda MYFC
3
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
7
15
Sút Phạt
15
47%
Kiểm soát bóng
53%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
461
Số đường chuyền
499
13
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
2
1
Cứu thua
1
17
Cản phá thành công
19
59
Pha tấn công
82
46
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Jubilo Iwata
4-2-3-1
Fujieda MYFC
3-4-2-1
21
Miura
4
Matsubara
36
Graca
6
Ito
17
Suzuki
23
Yamamoto
7
Uehara
33
Lima
10
Hiroki
40
Kaneko
18
Ryo
31
Ueda
22
Hisadomi
2
Kawashima
16
Yamahara
24
Kubo
7
Mizuno
6
Arai
27
Enomoto
8
Iwabuchi
10
Yokoyama
9
Watanabe
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata
Yosuke Furukawa
31
Keisuke Goto
42
Yuji Kajikawa
81
Naoki Kanuma
28
Matsumoto Masaya
14
Daiki Ogawa
5
Kaito Suzuki
15
Fujieda MYFC
17
Kenshiro Hirao
33
Shohei Kawakami
41
Kai Chide Kitamura
49
Kanta Nagata
5
Keisuke Ogasawara
4
Masayuki Yamada
28
Ken Yamura
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
2.33
Bàn thua
2
5.33
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
2
3
Sút trúng cầu môn
3.67
29.33%
Kiểm soát bóng
48.67%
10.33
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jubilo Iwata (39trận)
Chủ
Khách
Fujieda MYFC (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
8
4
7
HT-H/FT-T
3
2
4
3
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
2
0
HT-H/FT-H
6
1
2
0
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
2
HT-H/FT-B
1
1
4
2
HT-B/FT-B
6
3
2
3