Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.03
1.03
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
2.70
2.70
X
3.30
3.30
2
2.47
2.47
Hiệp 1
+0
0.83
0.83
-0
1.07
1.07
O
1
1.11
1.11
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Jubilo Iwata
Phút
Gamba Osaka
Kotaro Omori 1 - 0
Kiến tạo: Yuto Suzuki
Kiến tạo: Yuto Suzuki
15'
46'
Yuya Fukuda
Ra sân: Hiroyuki Yamamoto
Ra sân: Hiroyuki Yamamoto
Daiki Ogawa
Ra sân: Yuki Otsu
Ra sân: Yuki Otsu
57'
Yamada Hiroki
Ra sân: Kotaro Omori
Ra sân: Kotaro Omori
57'
62'
Hiroto Yamami
Ra sân: Hideki Ishige
Ra sân: Hideki Ishige
64'
Shu Kurata
Makito Ito
67'
69'
Hiroto Yamami No penalty (VAR xác nhận)
72'
Leandro Marcos Pereira
Ra sân: Ryu Takao
Ra sân: Ryu Takao
72'
Kohei Okuno
Ra sân: Mitsuki Saito
Ra sân: Mitsuki Saito
Kosuke Yamamoto
73'
Rikiya Uehara
Ra sân: Yasuhito Endo
Ra sân: Yasuhito Endo
79'
Germain Ryo
Ra sân: Kenyu Sugimoto
Ra sân: Kenyu Sugimoto
79'
81'
Ko Yanagisawa
Ra sân: Kosuke Onose
Ra sân: Kosuke Onose
88'
1 - 1 Leandro Marcos Pereira
Kiến tạo: Genta Miura
Kiến tạo: Genta Miura
Shota Kaneko
Ra sân: Matsumoto Masaya
Ra sân: Matsumoto Masaya
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jubilo Iwata
Gamba Osaka
1
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
6
2
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
7
3
Cản sút
3
15
Sút Phạt
12
45%
Kiểm soát bóng
55%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
491
Số đường chuyền
588
8
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
3
13
Đánh đầu thành công
16
2
Cứu thua
2
13
Rê bóng thành công
11
6
Đánh chặn
3
13
Cản phá thành công
11
9
Thử thách
8
1
Kiến tạo thành bàn
1
86
Pha tấn công
142
45
Tấn công nguy hiểm
96
Đội hình xuất phát
Jubilo Iwata
3-4-2-1
Gamba Osaka
3-4-2-1
21
Miura
25
Morioka
3
Oi
6
Ito
14
Masaya
50
Endo
23
Yamamoto
17
Suzuki
11
Otsu
8
Omori
9
Sugimoto
25
Ishikawa
13
Takao
5
Miura
2
Fukuoka
8
Onose
15
Saito
10
Kurata
24
Kurokawa
48
Ishige
29
Yamamoto
18
Oliveira
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata
Yuji Kajikawa
24
Daiki Ogawa
5
Yutaro Hakamata
26
Yamada Hiroki
10
Shota Kaneko
40
Rikiya Uehara
7
Germain Ryo
18
Gamba Osaka
21
Taichi Kato
26
Ko Yanagisawa
16
Yota Sato
17
Kohei Okuno
14
Yuya Fukuda
37
Hiroto Yamami
9
Leandro Marcos Pereira
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
2.33
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
3.67
1
Thẻ vàng
0.67
3
Sút trúng cầu môn
2.67
29.33%
Kiểm soát bóng
56.67%
10.33
Phạm lỗi
14.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jubilo Iwata (39trận)
Chủ
Khách
Gamba Osaka (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
8
6
2
HT-H/FT-T
3
2
5
3
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
0
2
HT-H/FT-H
6
1
3
5
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
5
5
HT-B/FT-B
6
3
0
2